Kết quả B36 Torshavn vs Borac Banja Luka, 00h00 ngày 15/7
Kết quả B36 Torshavn vs Borac Banja Luka Phong độ B36 Torshavn gần đây Phong độ Borac Banja Luka gần đây
- B36 Torshavn 7 1?Vòng đấu: Vòng Loại 1Mùa giải (Season): 2023Borac Banja Luka 8 1?
- Thông tin trận đấu B36 Torshavn vs Borac Banja Luka
- Sân đấu:
Trọng tài:
Sân vận động: Gundadalur (Torshavn)
Khán giả:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:
Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 1
B36 Torshavn vs Borac Banja Luka: Diễn biến chính
- 38''Jacobsen M.1-0
- 44''Jacobsen M.1-0
- 46''1-0Kulasin E. Popara D.
- 52''1-0Gajic M.
- 53''1-0Gajic M.
- 54''Egilsson M. (Phạt đền)2-0
- 56''2-0Lazic D. Meleg D.
- 60''Johansen A. Nielsen B.2-0
- 66''2-0Lazic D.
- 66''Egilsson M. (Phạt đền)3-0
- 68''3-0Lukic J.
- 69''3-0Subic A. Spremo M.
- 69''3-0Mrkaic M. Begic A.
- 75''3-1Tatar B. (Andric N.)
- 81''Samuelsen R. Przybylski M.3-1
- 84''Heinesen B. Egilsson M.3-1
- 87''Heinesen B.3-1
- 92''Agnarsson H.3-1
- 102''3-1Piscevic N.
- 105+1''3-1Andric N.
- 106''Jacobsen B. Agnarsson H.3-1
- 110''3-1Coric D. Lazic D.
- 112''Nielsen E.3-1
- 113''3-1Coric D.
- 116''Lamhauge M.3-1
- 120+1''Eriksen A. Solheim S.3-1
- 120+2''Nattestad S.3-1
- 1'3-2Tatar B. (Phạt đền)
- 1'Nattestad S. (Phạt đền)4-2
- 2'4-3Lukic J. (Phạt đền)
- 2'Eriksen A. (Trượt phạt đền)4-3
- 3'4-4Coric D. (Phạt đền)
- 3'Nielsen E. (Phạt đền)5-4
- 4'5-4Piscevic N. (Trượt phạt đền)
- 4'Heinesen B. (Phạt đền)6-4
- 5'6-4Lukic J. (Trượt phạt đền)
- 5'Enevoldsen L. (Phạt đền)7-4
B36 Torshavn vs Borac Banja Luka: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
- Đội hình dự bị
- 30 Agnarsson M.2 Eriksen A.13 Gullfoss J.25 Hojgaard S. (G)21 Jacobsen B.20 Johansen A.35 Jorgensen H. (G)24 Samuelsen R.23 Soylu R.Bosnjak S. 6Cavic D. 22Cetkovic N. (G) 21Coric D. 7Kulasin E. 27Lazic D. 26Milojevic D. 28Mrkaic M. 11Subic A. 18
- Huấn luyện viên (HLV)
- Brimsvik D.Lalatovic N.
B36 Torshavn vs Borac Banja Luka: Số liệu thống kê
- B36 TorshavnBorac Banja Luka
- 3Corner Kicks7
- 1Corner Kicks (HT)3
- 7Yellow Cards8
- 1Red Cards1
- 15Shots18
- 5Shots On Goal6
- 10Off Target12
- 18Free Kicks19
- 41%Possession59%
- 44%Possession (HT)56%
- 19Phạm lỗi19
- 1Offsides2
- 10Saves3
- 0Corner Kicks (OT)1
- 159Attack255
- 99Dangerous Attack167