Kết quả Basel vs Brondby, vòng loại 3 00h15 ngày 12/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Basel 5
    ?
    Vòng đấu: Vòng loại 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Basel vs Brondby
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: St. Jakob-Park (Basel)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng loại 3

    • Basel vs Brondby: Diễn biến chính

    • 21''
      0-0
      yellow_card Kvistgaarden M. (Phi thể thao)
    • 21''
       Adams K. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 40''
       Frei F. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 45+1''
      1-1
      goal Kvistgaarden M.
    • 45+2''
       Hitz M. (Phi thể thao)yellow_card
      1-1
    • 45+5''
       Zeqiri A. (Millar L.)goal
      2-1
    • 46''
      2-1
        Bjur P.   Cappis C.
    • 52''
      2-1
        Divkovic M.   Hedlund S.
    • 63''
       Burger W. (Lỗi)yellow_card
      2-1
    • 64''
      2-1
      yellow_card Rosted S. (Lỗi thô bạo)
    • 74''
        Diouf A.   Burger W.
      2-1
    • 74''
      2-1
        Salech Y.   Kvistgaarden M.
    • 74''
      2-1
        Greve M.   Slimane A.
    • 81''
       Pelmard A. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-1
    • 88''
      2-1
      yellow_card Salech Y. (Ngáng chân)
    • 91''
      2-1
        Alves F.   Sebulonsen S. S.
    • 91''
        Lopez S.   Lang M.
      2-1
    • 91''
        Katterbach N.   Frei F.
      2-1
    • 103''
        Djiga N.   Comas A.
      2-1
    • 107''
       Zeqiri A.yellow_card
      2-1
    • 108''
        Szalai A.   Zeqiri A.
      2-1
    • 113''
      2-1
      yellow_card Greve M.
    • 114''
        Males D.   Amdouni Z.
      2-1
    • 119''
      2-1
      yellow_card Bell J. (Ngáng chân)
    • 1'
       Diouf A. (Phạt đền)goal
      3-1
    • 1'
      3-1
      penalty_off Radosevic J. (Trượt phạt đền)
    • 2'
       Ndoye D. (Phạt đền)goal
      4-1
    • 2'
      4-2
      goal Greve M. (Phạt đền)
    • 3'
       Szalai A. (Trượt phạt đền)penalty_off
      4-2
    • 3'
      4-2
      penalty_off Salech Y. (Trượt phạt đền)
    • 4'
       Males D. (Phạt đền)goal
      5-2
    • 4'
      5-2
      penalty_off Bjur P. (Trượt phạt đền)
    • Basel vs Brondby: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 40 Chipperfield L.
      16 De Mol N. (G)
      8 Diouf A.
      6 Djiga N.
      96 Fernandes J.
      3 Katterbach N.
      22 Lopez S.
      42 Ltaief S.
      19 Males D.
      13 Salvi M. (G)
      11 Szalai A.
      24 Tushi T.
      Alves F. 32
      Bjur P. 29
      Divkovic M. 24
      Friedrich C. 37
      Greve M. 8
      Heggheim H. 3
      Kvist B. 19
      Kwasniak V. 35
      Larsen M. 39
      Mikkelsen T. (G) 16
      Salech Y. 38
      Schwartau O. 41
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Frei A.
      Frederiksen N.
    • Basel vs Brondby: Số liệu thống kê

    • Basel
      Brondby
    • 7
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 31
      Shots
      8
    •  
       
    • 12
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 19
      Off Target
      5
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      23
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 565
      Pass
      442
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 4
      Offsides
      1
    •  
       
    • 13
      Head Success
      13
    •  
       
    • 2
      Saves
      12
    •  
       
    • 18
      Tackles
      34
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Over-time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards (Over-time)
      2
    •  
       
    • 10
      Intercept
      17
    •  
       
    • 110
      Attack
      83
    •  
       
    • 114
      Dangerous Attack
      75
    •