Kết quả Xứ Wales vs Ba Lan, vòng Ligue A 01h45 ngày 26/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Ligue A / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
    Ba Lan 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Xứ Wales vs Ba Lan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Cardiff City Stadium (Cardiff)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue A

    • Xứ Wales vs Ba Lan: Diễn biến chính

    • 49''
       Williams N. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-0
    • 58''
      0-1
      goal Swiderski K. (Lewandowski R.)
    • 58''
        Moore K.   Norrington-Davies R.
      0-1
    • 65''
      0-1
        Piatek K.   Swiderski K.
    • 72''
        Colwill R.   Levitt D.
      0-1
    • 83''
      0-1
        Szymanski S.   Zurkowski S.
    • 85''
        Thomas S.   Roberts C.
      0-1
    • 88''
      0-1
      yellow_card Bereszynski B. (Kéo áo)
    • 90''
      0-1
        Gumny R.   Bereszynski B.
    • 90+3''
      0-1
      yellow_card Glik K. (Phi thể thao)
    • 90+3''
       Johnson B. (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 90+5''
       Moore K. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • Xứ Wales vs Ba Lan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Burns W.
      5 Colwill R.
      2 Gunter C.
      19 Harris M.
      23 James J.
      21 King T. (G)
      13 Moore K.
      10 Roberts T.
      8 Smith M.
      22 Thomas S.
      12 Ward D. (G)
      18 Williams J.
      Dragowski B. (G) 22
      Grosicki K. 11
      Gumny R. 2
      Kaminski J. 17
      Kedziora T. 4
      Milik A. 7
      Piatek K. 23
      Piotrowski J. 8
      Skoras M. 14
      Skorupski L. (G) 12
      Szymanski S. 19
      Wieteska M. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Page R.
      Michniewicz C.
    • Xứ Wales vs Ba Lan: Số liệu thống kê

    • Xứ Wales
      Ba Lan
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      6
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 5
      Blocked
      1
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 415
      Pass
      392
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 54
      Heads
      54
    •  
       
    • 22
      Head Success
      32
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 16
      Tackles
      16
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 5
      Intercept
      9
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 48
      Attack
      24
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      8
    •