Kết quả BKMA vs Lernayin Artsakh, 23h00 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • BKMA 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu BKMA vs Lernayin Artsakh
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Armenia 2022-2023 » vòng 13

    • BKMA vs Lernayin Artsakh: Diễn biến chính

    • 72''
      0-1
      goal Racines Y. B.
    • 81''
      0-1
      yellow_card 
    • 82''
      0-1
      red_card 
    • 90+5''
      0-1
      yellow_card 
    • BKMA vs Lernayin Artsakh: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 47 Abrahamyan R.
      14 Azizyan E.
      24 Galstyan A.
      23 Ghubasaryan E.
      45 Hakobyan D.
      18 Hakobyan M.
      9 Lulukyan G.
      12 Manasyan R. (G)
      26 Minasyan H.
      8 Mirzoyan M.
      1 Nersisyan A. (G)
      5 Samsonyan V.
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • BKMA vs Lernayin Artsakh: Số liệu thống kê

    • BKMA
      Lernayin Artsakh
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      2
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      0
    •  
       
    • 99
      Attack
      98
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      54
    •