Kết quả Bologna vs AC Milan, vòng 30 20h00 ngày 16/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bologna vs AC Milan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Renato Dall'Ara (Bologna)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Italia 2022-2023 » vòng 30

    • Bologna vs AC Milan: Diễn biến chính

    • 55''
      1-1
      yellow_card Florenzi A. (Kéo áo)
    • 57''
      1-1
        Calabria D.   Florenzi A.
    • 57''
      1-1
        Messias J.   Saelemaekers A.
    • 57''
        Zirkzee J.   Sansone N.
      1-1
    • 58''
       Posch S. (Chạm tay)yellow_card
      1-1
    • 70''
       Dominguez N. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 70''
      1-1
        Leao R.   Origi D.
    • 70''
      1-1
        Diaz B.   De Ketelaere C.
    • 73''
        Lykogiannis C.   Barrow M.
      1-1
    • 73''
        Moro N.   Aebischer M.
      1-1
    • 80''
      1-1
      yellow_card Calabria D. (Ngáng chân)
    • 81''
      1-1
        Gabbia M.   Thiaw M.
    • 81''
      1-1
      yellow_card Pobega T. (Lỗi)
    • 85''
        Medel G.   Schouten J.
      1-1
    • 87''
      1-1
      yellow_card Vranckx A. (Lỗi)
    • 90''
       Kyriakopoulos G. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • Bologna vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 66 Amey W.
      1 Bardi F. (G)
      14 Bonifazi K.
      29 De Silvestri L.
      22 Lykogiannis C.
      17 Medel G.
      6 Moro N.
      25 Pyyhtia N.
      34 Ravaglia F. (G)
      4 Sosa J.
      11 Zirkzee J.
      Adli Y. 7
      Bakayoko T. 14
      Bennacer I. 4
      Calabria D. 2
      Diaz B. 10
      Gabbia M. 46
      Giroud O. 9
      Hernandez T. 19
      Krunic R. 33
      Leao R. 17
      Messias J. 30
      Mirante A. (G) 83
      Tatarusanu C. (G) 1
      Tomori F. 23
      Tonali S. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Motta T.
      Pioli S.
    • Bologna vs AC Milan: Số liệu thống kê

    • Bologna
      AC Milan
    • 2
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 7
      Shots
      17
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      12
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 422
      Pass
      360
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 15
      Heads
      21
    •  
       
    • 7
      Head Success
      11
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 25
      Tackles
      17
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 21
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 7
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 78
      Attack
      88
    •  
       
    • 20
      Dangerous Attack
      67
    •