Kết quả Brighton & Hove Albion vs Leicester City, 20h00 ngày 04/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Brighton & Hove Albion vs Leicester City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Amex Stadium (Brighton)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Anh 2022-2023 » vòng 6

    • Brighton & Hove Albion vs Leicester City: Diễn biến chính

    • 10''
       Thomas L. (Phản lưới)own_goal
      1-1
    • 12''
       Mac Allister A. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 15''
       Caicedo M. (Mwepu E.)goal
      2-1
    • 33''
      2-2
      goal Daka P. (Tielemans Y.)
    • 46''
      2-2
        Castagne T.   Barnes H.
    • 64''
       Trossard L. (Gross P.)goal
      3-2
    • 71''
       Mac Allister A. (Phạt đền)goal
      4-2
    • 73''
      4-2
        Vardy J.   Iheanacho K.
    • 73''
      4-2
        Amartey D.   Tielemans Y.
    • 73''
      4-2
        Dewsbury-Hall K.   Soumare B.
    • 84''
        Undav D.   Mwepu E.
      4-2
    • 89''
        Estupinan P.   Trossard L.
      4-2
    • 90+2''
        Gilmour B.   Caicedo M.
      4-2
    • 90+3''
        Lamptey T.   March S.
      4-2
    • 90+7''
       Mac Allister A.goal
      5-2
    • Brighton & Hove Albion vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Alzate S.
      6 Colwill L.
      30 Estupinan P.
      27 Gilmour B.
      2 Lamptey T.
      22 Mitoma K.
      23 Steele J. (G)
      21 Undav D.
      29 van Hecke J. P.
      Albrighton M. 11
      Amartey D. 18
      Castagne T. 27
      Dewsbury-Hall K. 22
      Iversen D. (G) 31
      Mendy N. 24
      Perez A. 17
      Praet D. 26
      Vardy J. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Potter G.
      Rodgers B.
    • Brighton & Hove Albion vs Leicester City: Số liệu thống kê

    • Brighton & Hove Albion
      Leicester City
    • 10
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 23
      Shots
      6
    •  
       
    • 11
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      1
    •  
       
    • 7
      Blocked
      1
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 493
      Pass
      436
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 20
      Heads
      20
    •  
       
    • 10
      Head Success
      11
    •  
       
    • 2
      Saves
      7
    •  
       
    • 17
      Tackles
      13
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 15
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 13
      Intercept
      12
    •  
       
    • 2
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 118
      Attack
      70
    •  
       
    • 51
      Dangerous Attack
      23
    •