Kết quả Cadiz vs Atletico Madrid, 00h30 ngày 31/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Cadiz 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 12
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Cadiz vs Atletico Madrid
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Nuevo Mirandilla (Cadiz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 12

    • Cadiz vs Atletico Madrid: Diễn biến chính

    • 30''
        Chust V.   Mbaye M.
      1-0
    • 60''
      1-0
        Joao Felix   Correa A.
    • 60''
      1-0
        Griezmann A.   Carrasco Y.
    • 62''
      1-0
      yellow_card Kondogbia G. (Ngáng chân)
    • 65''
       San Emeterio F. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 68''
        Jose Mari   San Emeterio F.
      1-0
    • 69''
        Alcaraz R.   Ocampo B.
      1-0
    • 72''
      1-0
        Barrios P.   Kondogbia G.
    • 74''
        Perez L.   Lozano C.
      1-0
    • 74''
        Alejo I.   Bongonda T.
      1-0
    • 78''
      1-0
      yellow_card Niguez S. (Lỗi thô bạo)
    • 81''
       Fernandez A.goal
      2-0
    • 85''
      2-1
      own_goal Hernandez L. (Phản lưới)
    • 86''
       Chust V. (Phi thể thao)yellow_card
      2-1
    • 89''
      2-2
      goal Joao Felix (Griezmann A.)
    • 90''
      2-2
      yellow_card Matheus Cunha (Lỗi thô bạo)
    • 90+6''
      2-2
      yellow_card Joao Felix (Phi thể thao)
    • 90+9''
       Sobrino R.goal
      3-2
    • Cadiz vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Alcaraz R.
      11 Alejo I.
      21 Arzamendia S.
      36 Blanco A.
      16 Cala J.
      32 Chust V.
      13 Gil D. (G)
      19 Gimenez A.
      6 Jose Mari
      17 Mabil A.
      18 Negredo A.
      15 Perez L.
      Barrios P. 34
      Diez Roldan S. 30
      Felipe 18
      Gimenez J. M. 2
      Grbic I. (G) 1
      Griezmann A. 8
      Hermoso M. 22
      Joao Felix 7
      Matheus Cunha 9
      Reguilon S. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sergio
      Simeone D.
    • Cadiz vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê

    • Cadiz
      Atletico Madrid
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 10
      Shots
      16
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 3
      Off Target
      6
    •  
       
    • 0
      Blocked
      2
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 341
      Pass
      494
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      87%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 20
      Heads
      16
    •  
       
    • 10
      Head Success
      8
    •  
       
    • 5
      Saves
      4
    •  
       
    • 13
      Tackles
      16
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      28
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 3
      Intercept
      5
    •  
       
    • 3
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 88
      Attack
      105
    •  
       
    • 34
      Dangerous Attack
      54
    •