Kết quả Cadiz vs Valencia, vòng 32 23h30 ngày 30/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Cadiz 6
    ?
    Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Cadiz vs Valencia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Nuevo Mirandilla (Cadiz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 32

    • Cadiz vs Valencia: Diễn biến chính

    • 51''
      2-1
      goal Lino S.
    • 56''
      2-1
        Lopez D.   Musah Y.
    • 56''
      2-1
        Castillejo S.   Comert E.
    • 58''
        Mere J.   Fali
      2-1
    • 59''
        Bongonda T.   Alejo I.
      2-1
    • 60''
       San Emeterio F. (Lỗi)yellow_card
      2-1
    • 67''
        Alcaraz R.   Ramos C.
      2-1
    • 67''
        Mbaye M.   Parra R.
      2-1
    • 71''
      2-1
        Correia T.   Foulquier D.
    • 71''
      2-1
        Guerra J.   Nico
    • 73''
        Lozano C.   Guardiola S.
      2-1
    • 75''
      2-1
      yellow_card Castillejo S. (Ngáng chân)
    • 82''
      2-1
        Cavani E.   Lato T.
    • 85''
       Sobrino R. (Phi thể thao)yellow_card
      2-1
    • 85''
      2-1
      yellow_card Moriba I. (Phi thể thao)
    • 90''
       Hernandez L. (Phi thể thao)yellow_card
      2-1
    • 90+6''
       Ledesma J. (Câu giờ)yellow_card
      2-1
    • 90+6''
       Espino A. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-1
    • Cadiz vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Alcaraz R.
      21 Arzamendia S.
      10 Bongonda T.
      12 Diarra Y.
      8 Fernandez A.
      13 Gil D. (G)
      6 Jose Mari
      9 Lozano C.
      5 Mbaye M.
      25 Mere J.
      18 Negredo A.
      Almeida A. 18
      Castillejo S. 11
      Cavani E. 7
      Correia T. 2
      Gabriel Paulista 5
      Gaya J. 14
      Guerra J. 36
      Herrerin I. (G) 1
      Lopez D. 40
      Mari A. 46
      Mosquera C. 33
      Vazquez J. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sergio
      Baraja R.
    • Cadiz vs Valencia: Số liệu thống kê

    • Cadiz
      Valencia
    • 5
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 6
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 8
      Shots
      16
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      8
    •  
       
    • 0
      Blocked
      4
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 250
      Pass
      365
    •  
       
    • 68%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 45
      Heads
      37
    •  
       
    • 21
      Head Success
      20
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 25
      Tackles
      17
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      16
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      34
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 25
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 13
      Intercept
      11
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 71
      Attack
      127
    •  
       
    • 39
      Dangerous Attack
      82
    •