Kết quả Celta Vigo vs Rayo Vallecano, 00h30 ngày 13/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Rayo Vallecano
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de Balaídos (Vigo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 25

    • Celta Vigo vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính

    • 45+1''
      0-0
      yellow_card Balliu I. (Ngáng chân)
    • 51''
       Aspas I. (Galan J.)goal
      1-0
    • 52''
       Ciss P. (Phản lưới)own_goal
      2-0
    • 59''
      2-0
        Lopez U.   Comesana S.
    • 59''
      2-0
        Camello S.   Ciss P.
    • 67''
      2-0
        Sanchez S.   Balliu I.
    • 67''
      2-0
        Falcao R.   de Tomas R.
    • 71''
        Rodriguez O.   Seferovic H.
      2-0
    • 71''
        Cervi F.   de la Torre L.
      2-0
    • 72''
        Larsen J.   Veiga G.
      2-0
    • 75''
       Rodriguez O. (Ngáng chân)yellow_card
      2-0
    • 82''
      2-0
        Pozo J.   Palazon I.
    • 84''
        Solari A.   Perez C.
      2-0
    • 85''
       Aspas I.goal
      3-0
    • 87''
        Paciencia G.   Aspas I.
      3-0
    • 90+1''
      3-0
      yellow_card Lejeune F. (Ngáng chân)
    • Celta Vigo vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Carrillo J. B. (G)
      11 Cervi F.
      25 Diego Alves (G)
      26 Dominguez C.
      39 Dominguez J.
      18 Larsen J.
      9 Paciencia G.
      5 Rodriguez O.
      21 Solari A.
      37 Sotelo H.
      19 Swedberg W.
      Camello S. 34
      Chavarria P. 15
      Falcao R. 9
      Hernandez M. 2
      Lopez D. (G) 13
      Lopez U. 17
      Martin A. 12
      Mumin A. 16
      Pozo J. 22
      Sanchez S. 14
      Suarez M. 4
      Valentin O. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Carvalhal C.
      Iraola A.
    • Celta Vigo vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê

    • Celta Vigo
      Rayo Vallecano
    • 3
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 15
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      8
    •  
       
    • 4
      Blocked
      1
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 322
      Pass
      417
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 1
      Offsides
      5
    •  
       
    • 15
      Heads
      19
    •  
       
    • 8
      Head Success
      9
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 16
      Tackles
      11
    •  
       
    • 17
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      33
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 8
      Intercept
      10
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 93
      Attack
      99
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      50
    •