Kết quả Celta Vigo vs Real Sociedad, 23h30 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Real Sociedad
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de Balaídos (Vigo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 9

    • Celta Vigo vs Real Sociedad: Diễn biến chính

    • 30''
      0-1
      goal Illarramendi A.
    • 39''
       Aspas I.goal
      1-1
    • 45''
      1-1
      yellow_card Le Normand R. (Lỗi)
    • 45+4''
      1-1
      yellow_card Zubimendi M. (Lỗi thô bạo)
    • 45+8''
       Larsen J. (Cùi trỏ)yellow_card
      1-1
    • 46''
      1-1
        Merino M.   Illarramendi A.
    • 49''
       Mallo H. (Lỗi)yellow_card
      1-1
    • 54''
      1-2
      goal Zubeldia I. (Mendez B.)
    • 65''
        Mingueza O.   Mallo H.
      1-2
    • 65''
        Perez C.   Veiga G.
      1-2
    • 68''
      1-2
      yellow_card Silva D. (Ngáng chân)
    • 68''
      1-2
        Elustondo A.   Gorosabel A.
    • 69''
      1-2
      yellow_card Zubeldia I. (Lỗi)
    • 75''
      1-2
        Barrenetxea A.   Kubo T.
    • 76''
      1-2
        Navarro R.   Silva D.
    • 78''
       Perez C. (Ngã vờ)yellow_card
      1-2
    • 79''
        Paciencia G.   Cervi F.
      1-2
    • 82''
       Mingueza O. (Lỗi)yellow_card
      1-2
    • 89''
      1-2
      yellow_card Barrenetxea A. (Ngáng chân)
    • 90+2''
       Marchesin A. (Câu giờ)yellow_card
      1-2
    • 90+3''
      1-2
      yellow_card Navarro R. (Lỗi)
    • Celta Vigo vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 de la Torre L.
      26 Dominguez C.
      3 Mingueza O.
      9 Paciencia G.
      7 Perez C.
      21 Solari A.
      19 Swedberg W.
      14 Tapia R.
      20 Vazquez K.
      13 Villar I. (G)
      Barrenetxea A. 7
      Elustondo A. 6
      Fernandez C. 9
      Guevara A. 16
      Karrikaburu J. 33
      Merino M. 8
      Navarro R. 17
      Pacheco J. 20
      Rico D. 15
      Turrientes B. 22
      Urko G. 30
      Zubiaurre A. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Coudet E.
      Alguacil I.
    • Celta Vigo vs Real Sociedad: Số liệu thống kê

    • Celta Vigo
      Real Sociedad
    • 1
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      7
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 10
      Shots
      8
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 5
      Off Target
      1
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 455
      Pass
      396
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 22
      Heads
      22
    •  
       
    • 9
      Head Success
      13
    •  
       
    • 4
      Saves
      2
    •  
       
    • 26
      Tackles
      14
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      27
    •  
       
    • 26
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 6
      Intercept
      13
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 109
      Attack
      99
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      25
    •