Kết quả Celta Vigo vs Valencia, vòng 34 23h30 ngày 14/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
    Valencia 5 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Valencia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio de Balaídos (Vigo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 34

    • Celta Vigo vs Valencia: Diễn biến chính

    • 27''
       de la Torre L. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 41''
       Veiga G. (Kéo áo)yellow_card
      0-1
    • 55''
        Larsen J.   Aspas I.
      0-1
    • 55''
        Rodriguez O.   de la Torre L.
      0-1
    • 60''
       Seferovic H. (Beltran F.)goal
      1-1
    • 61''
      1-1
        Lato T.   Lino S.
    • 61''
      1-1
        Musah Y.   Lopez D.
    • 69''
      1-1
        Moriba I.   Nico
    • 72''
      1-1
      yellow_card Moriba I. (Cùi trỏ)
    • 75''
      1-1
      yellow_card Gabriel Paulista (Ngáng chân)
    • 78''
        Paciencia G.   Seferovic H.
      1-1
    • 79''
      1-1
        Duro H.   Kluivert J.
    • 79''
      1-1
        Mari A.   Guerra J.
    • 87''
       Tapia R. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 88''
      1-2
      goal Mari A. (Foulquier D.)
    • 89''
        Swedberg W.   Veiga G.
      1-2
    • 90''
      1-2
      yellow_card Almeida A. (Lỗi)
    • 90+3''
      1-2
      two_yellows Gabriel Paulista (Ngáng chân)
    • Celta Vigo vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 31 Carrillo J. B. (G)
      26 Dominguez C.
      18 Larsen J.
      36 Medrano F.
      3 Mingueza O.
      9 Paciencia G.
      29 Rodriguez M.
      5 Rodriguez O.
      34 Sanchez C. (G)
      21 Solari A.
      19 Swedberg W.
      20 Vazquez K.
      Castillejo S. 11
      Comert E. 24
      Domenech J. (G) 23
      Duro H. 19
      Guillamon H. 6
      Iranzo R. 34
      Lato T. 3
      Mari A. 46
      Moriba I. 8
      Musah Y. 4
      Ozkacar C. 15
      Vazquez J. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Carvalhal C.
      Baraja R.
    • Celta Vigo vs Valencia: Số liệu thống kê

    • Celta Vigo
      Valencia
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 1
      Blocked
      3
    •  
       
    • 20
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 69%
      Possession (Half-Time)
      31%
    •  
       
    • 482
      Pass
      272
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      67%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 40
      Heads
      44
    •  
       
    • 20
      Head Success
      22
    •  
       
    • 3
      Saves
      5
    •  
       
    • 18
      Tackles
      16
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 33
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 15
      Intercept
      20
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 127
      Attack
      90
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      37
    •