Kết quả Chelsea vs Aston Villa, vòng 29 21h00 ngày 01/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Chelsea vs Aston Villa
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stamford Bridge (London)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Anh 2022-2023 » vòng 29

    • Chelsea vs Aston Villa: Diễn biến chính

    • 39''
       Kovacic M. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 46''
      0-1
        Chambers C.   Kamara B.
    • 54''
       Chilwell B. (Kéo áo)yellow_card
      0-1
    • 56''
      0-2
      goal McGinn J. (Ramsey J.)
    • 57''
        Kante N.   Loftus-Cheek R.
      0-2
    • 57''
        Madueke N.   Mudryk M.
      0-2
    • 68''
       Fernandez E. (Ngáng chân)yellow_card
      0-2
    • 76''
      0-2
        Bailey L.   Buendia E.
    • 80''
        Gallagher C.   Kovacic M.
      0-2
    • 80''
        Pulisic C.   Cucurella M.
      0-2
    • 84''
      0-2
      yellow_card Chambers C. (Phi thể thao)
    • 87''
      0-2
        Dendoncker L.   Douglas Luiz
    • 89''
      0-2
        Digne L.   Moreno A.
    • 90+3''
      0-2
      yellow_card Digne L. (Ngáng chân)
    • Chelsea vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Badiashile B.
      13 Bettinelli M. (G)
      14 Chalobah T.
      30 Chukwuemeka C.
      23 Gallagher C.
      7 Kante N.
      31 Madueke N.
      19 Mount M.
      10 Pulisic C.
      Bailey L. 31
      Chambers C. 16
      Dendoncker L. 32
      Diego Carlos 3
      Digne L. 27
      Duran J. 22
      Sinisalo V. (G) 38
      Traore B. 9
      Wright J. (G) 64
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Potter G.
      Emery U.
    • Chelsea vs Aston Villa: Số liệu thống kê

    • Chelsea
      Aston Villa
    • 13
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 8
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 27
      Shots
      5
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 15
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      0
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 70%
      Possession (Half-Time)
      30%
    •  
       
    • 594
      Pass
      281
    •  
       
    • 90%
      Pass Success
      75%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 23
      Heads
      19
    •  
       
    • 11
      Head Success
      10
    •  
       
    • 0
      Saves
      8
    •  
       
    • 18
      Tackles
      22
    •  
       
    • 17
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      9
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      24
    •  
       
    • 9
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 154
      Attack
      53
    •  
       
    • 86
      Dangerous Attack
      24
    •