Kết quả Cheltenham Town vs Oxford United, 21h00 ngày 27/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Oxford United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Whaddon Road (Cheltenham)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Anh 2022-2023 » vòng 6

    • Cheltenham Town vs Oxford United: Diễn biến chính

    • 61''
      0-0
      yellow_card Joseph K.
    • 63''
       Perry T.goal
      1-0
    • 66''
      1-1
      goal Brannagan C. (Bodin B.)
    • 70''
      1-1
      yellow_card Bodin B.
    • 74''
      1-1
      yellow_card Bodin B.
    • 74''
      1-1
      red_card Bodin B.
    • 79''
      1-1
        Gorrin A.   Henry J.
    • 81''
        Norton C.   Adshead D.
      1-1
    • 82''
        Ferry W.   Williams B.
      1-1
    • 82''
      1-1
        Mousinho J.   Seddon S.
    • 84''
       Taylor C.yellow_card
      1-1
    • 86''
      1-2
      goal Brannagan C. (Phạt đền)
    • 87''
        Raglan C.   Freestone L.
      1-2
    • 89''
      1-2
      yellow_card Taylor M.
    • 90''
       Ferry W.yellow_card
      1-2
    • 90+2''
      1-2
        O'Donkor G.   Joseph K.
    • 90+3''
       Chapman E.two_yellows
      1-2
    • 90+4''
      1-2
      yellow_card Brannagan C.
    • 90+4''
       Norton C.yellow_card
      1-2
    • 90+5''
       yellow_card
      1-2
    • Cheltenham Town vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 26 Barkers D.
      4 Bradbury T.
      7 Brown C.
      15 Ferry W.
      20 MacDonald S. (G)
      30 Norton C.
      5 Raglan C.
      Bate L. 14
      Goodrham T. 27
      Gorrin A. 6
      McGinty E. (G) 21
      Mousinho J. 15
      O'Donkor G. 59
      Taylor M. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Elliott W.
      Robinson K.
    • Cheltenham Town vs Oxford United: Số liệu thống kê

    • Cheltenham Town
      Oxford United
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 6
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 2
      Off Target
      6
    •  
       
    • 1
      Blocked
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 38%
      Possession
      62%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 222
      Pass
      359
    •  
       
    • 52%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 4
      Offsides
      2
    •  
       
    • 47
      Heads
      47
    •  
       
    • 24
      Head Success
      23
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 16
      Tackles
      8
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 6
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 58
      Attack
      110
    •  
       
    • 26
      Dangerous Attack
      56
    •