Kết quả Club Atletico Sarmiento vs Colon, 01h30 ngày 24/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Colon 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Club Atletico Sarmiento vs Colon
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Eva Peron (Junin)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Club Atletico Sarmiento vs Colon: Diễn biến chính

    • 29''
      0-1
      yellow_card Novillo J.
    • 39''
      0-1
      yellow_card Ojeda L.
    • 46''
      0-1
        Nardelli G.   Ojeda L.
    • 46''
      0-1
        Acevedo L.   Novillo J.
    • 46''
        Brea   Arismendi J.
      0-1
    • 49''
      0-1
      yellow_card Chicco J.
    • 58''
       Lopez L. (Sauro G.)goal
      1-1
    • 60''
        Gallardo D.   Quiroga S.
      1-1
    • 60''
        Rosso J.   Quinteros F.
      1-1
    • 68''
      1-1
        Sanchez J.   Alvarez J.
    • 74''
        Toledo J.   Torres J.
      1-1
    • 81''
      1-1
        Otazu M.   Pierotti S.
    • 82''
        Martinez F.   Castro L.
      1-1
    • 86''
      1-2
      goal Bernardi C. (Sanchez J.)
    • 88''
      1-2
        Schott A.   Rodriguez L. M.
    • 89''
       Bettini G.yellow_card
      1-2
    • 90+3''
      1-3
      goal Abila R. (Sanchez J.)
    • 90+4''
      1-3
      yellow_card Abila R.
    • Club Atletico Sarmiento vs Colon: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 38 Ayala J. (G)
      21 Brea
      14 Gallardo D.
      4 Garnier Y.
      32 Gondou L.
      22 Guanini M.
      8 Mainero G.
      5 Martinez F.
      39 Paradela F.
      23 Rasmussen F.
      17 Rosso J.
      36 Toledo J.
      Acevedo L. 2
      Farioli B. 8
      Formica M. 7
      Ibanez M. (G) 31
      Moreyra S. 11
      Nardelli G. 36
      Otazu M. 18
      Perlaza B. 14
      Picco L. 29
      Sanchez J. 15
      Sandoval T. 19
      Schott A. 4
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Damonte I.
      Rondina S.
    • Club Atletico Sarmiento vs Colon: Số liệu thống kê

    • Club Atletico Sarmiento
      Colon
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 23
      Shots
      12
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 10
      Off Target
      6
    •  
       
    • 6
      Blocked
      2
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      5
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 54%
      Possession (HT)
      46%
    •  
       
    • 374
      Pass
      298
    •  
       
    • 71%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 25
      Heads
      25
    •  
       
    • 9
      Head Success
      16
    •  
       
    • 1
      Saves
      6
    •  
       
    • 16
      Tackles
      21
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      21
    •  
       
    • 3
      Intercept
      14
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 84
      Attack
      97
    •  
       
    • 57
      Dangerous Attack
      42
    •