Kết quả Club Brugge vs Porto, vòng Bảng 23h45 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
    Porto 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Club Brugge vs Porto
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Jan Breydel Stadion (Brugge)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Club Brugge vs Porto: Diễn biến chính

    • 33''
      0-1
      goal Taremi M. (Otavio)
    • 42''
      0-1
      yellow_card Otavio (Ngáng chân)
    • 49''
      0-1
      yellow_card Carmo D. (Lỗi thô bạo)
    • 51''
       Lang N. (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-1
    • 54''
       Sylla A. (Chạm tay)yellow_card
      0-1
    • 55''
       Onyedika R. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 57''
      0-2
      goal Evanilson
    • 60''
      0-3
      goal Eustaquio S.
    • 65''
      0-3
      yellow_card Uribe M. (Cùi trỏ)
    • 70''
      0-4
      goal Taremi M. (Otavio)
    • 71''
        Meijer B.   Odoi D.
      0-4
    • 71''
        Boyata D.   Sylla A.
      0-4
    • 71''
        Nusa A.   Skov Olsen A.
      0-4
    • 77''
      0-4
        Wendell   Zaidu
    • 77''
      0-4
        Bruno Costa   Eustaquio S.
    • 77''
      0-4
        Gabriel Veron   Galeno
    • 80''
        Audoor L.   Nielsen C.
      0-4
    • 80''
        Balanta E.   Onyedika R.
      0-4
    • 88''
      0-4
        Martinez T.   Pepê
    • 88''
      0-4
        Conceicao R.   Evanilson
    • Club Brugge vs Porto: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 89 Audoor L.
      3 Balanta E.
      28 Boyata D.
      91 Lammens S. (G)
      11 Larin C.
      14 Meijer B.
      32 Nusa A.
      98 Sandra C.
      70 Yaremchuk R.
      Borges G. 70
      Bruno Costa 28
      Claudio Ramos (G) 14
      Conceicao R. 17
      Folha B. 87
      Franco A. 20
      Gabriel Veron 7
      Grujic M. 16
      Loader D. 19
      Marcano I. 5
      Martinez T. 29
      Wendell 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hoefkens C.
      Conceicao S.
    • Club Brugge vs Porto: Số liệu thống kê

    • Club Brugge
      Porto
    • 8
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 10
      Shots
      18
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 3
      Off Target
      7
    •  
       
    • 3
      Blocked
      2
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 437
      Pass
      336
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      5
    •  
       
    • 30
      Heads
      42
    •  
       
    • 16
      Head Success
      20
    •  
       
    • 5
      Saves
      4
    •  
       
    • 11
      Tackles
      16
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 5
      Intercept
      5
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 112
      Attack
      73
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      34
    •