Kết quả Columbus Crew vs Portland Timbers, 00h00 ngày 19/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Columbus Crew vs Portland Timbers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Lower.com Field (Columbus)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 25℃~26℃ / 77°F~79°F

Mỹ 2022 » vòng 9

    • Columbus Crew vs Portland Timbers: Diễn biến chính

    • 36''
       Molino K. (Zelarayan L. + Santos P.)goal
      1-0
    • 45''
      1-0
      yellow_card Tuiloma B. (Lỗi)
    • 66''
      1-0
      yellow_card Mabiala L. (Kéo áo)
    • 68''
       Diaz L. (Câu giờ)yellow_card
      1-0
    • 68''
        Etienne D.   Diaz L.
      1-0
    • 68''
      1-0
        Niezgoda J.   Blanco S.
    • 71''
      1-0
      yellow_card Moreno S. (Kéo áo)
    • 82''
      1-0
        Mosquera J.   Mabiala L.
    • 82''
      1-0
        Loria M.   Chara Y.
    • 82''
      1-0
        Paredes C.   Williamson E.
    • 83''
        Sands W.   Santos P.
      1-0
    • 83''
        Yeboah Y.   Molino K.
      1-0
    • 89''
      1-0
        Nathan Fogaca   Chara D.
    • 90+3''
       Cucho (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 90+3''
        Artur   Morris A.
      1-0
    • 90+5''
      1-1
      goal Moreno S.
    • Columbus Crew vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Anibaba J.
      8 Artur
      24 Bush E. (G)
      22 Etienne D.
      41 Farsi M.
      19 Hurtado E.
      26 Igbekeme J.
      30 Sands W.
      14 Yeboah Y.
      Ayala D. 24
      Bingham D. (G) 1
      Ikoba T. 17
      Loria M. 44
      Mosquera J. 29
      Nathan Fogaca 99
      Niezgoda J. 11
      Paredes C. 22
      Van Rankin J. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Porter C.
      Savarese G.
    • Columbus Crew vs Portland Timbers: Số liệu thống kê

    • Columbus Crew
      Portland Timbers
    • 3
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 15
      Shots
      9
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 7
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 388
      Pass
      344
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      75%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      21
    •  
       
    • 5
      Offsides
      0
    •  
       
    • 28
      Heads
      28
    •  
       
    • 13
      Head Success
      15
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 24
      Tackles
      22
    •  
       
    • 17
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 22
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 24
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 12
      Intercept
      4
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 132
      Attack
      79
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      60
    •