Kết quả Cruz Azul vs Toluca, vòng 8 05h00 ngày 15/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Cruz Azul 4 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Apertura
    Mùa giải (Season): 2023
    Toluca 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Cruz Azul vs Toluca
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Azteca (Mexico City)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Mexico 2022-2023 » vòng Apertura

    • Cruz Azul vs Toluca: Diễn biến chính

    • 43''
      1-2
      goal Ruiz M. (Navarro F.)
    • 44''
      1-2
      yellow_card Huerta V.
    • 58''
        Huescas R.   Tabo C.
      1-2
    • 58''
        Baca R.   Lira E.
      1-2
    • 59''
        Carneiro G.   Dominguez J.
      1-2
    • 62''
      1-2
      yellow_card Volpi T.
    • 69''
       Carneiro G.yellow_card
      1-2
    • 78''
      1-2
        Sanvezzo C.   Gonzalez C.
    • 78''
      1-2
        Alvarez D.   Meneses J.
    • 78''
      1-2
        Sierra J.   Fernandez L.
    • 79''
        Escoboza A.   Abram L.
      1-2
    • 81''
       Huescas R.goal
      2-2
    • 83''
        Romero A.   Rotondi C.
      2-2
    • 90+1''
       Jurado S.red_card
      2-2
    • 90+1''
       Baca R.yellow_card
      2-2
    • 90+1''
       Rivero I.yellow_card
      2-2
    • 90+2''
       Antuna U.yellow_card
      2-2
    • 90+5''
      2-3
      goal Sanvezzo C. (Phạt đền)
    • 90+10''
      2-3
        Rodriguez A.   Navarro F.
    • 90+10''
      2-3
        Lopez R.   Ortega O.
    • Cruz Azul vs Toluca: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Baca R.
      8 Carneiro G.
      1 Corona J. (G)
      17 Escoboza A.
      30 Gudino A. (G)
      183 Guerrero R.
      18 Huescas R.
      12 Martinez J.
      20 Morales I.
      10 Romero A.
      Alvarez D. 11
      Gutierrez G. (G) 12
      Lopez R. 2
      Rodriguez A. 27
      Rodriguez Hernandez J. A. 20
      Sanvezzo C. 7
      Saucedo S. 8
      Sierra J. 15
      Torres J. 6
      Violante I. 190
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Aguirre D.
      Ambriz I.
    • Cruz Azul vs Toluca: Số liệu thống kê

    • Cruz Azul
      Toluca
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 11
      Shots
      13
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      10
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 34%
      Possession
      66%
    •  
       
    • 25%
      Possession (Half-Time)
      75%
    •  
       
    • 279
      Pass
      584
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 3
      Offsides
      4
    •  
       
    • 7
      Head Success
      6
    •  
       
    • 7
      Saves
      5
    •  
       
    • 12
      Tackles
      11
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      14
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 8
      Intercept
      10
    •  
       
    • 72
      Attack
      89
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      49
    •