Kết quả Dinamo Zagreb vs Ludogorets Razgrad, 01h00 ngày 10/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Dinamo Zagreb vs Ludogorets Razgrad
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Maksimir (Zagreb)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng 3

    • Dinamo Zagreb vs Ludogorets Razgrad: Diễn biến chính

    • 17''
      1-0
      two_yellows Yankov D. (Ngáng chân)
    • 21''
       Ristovski S. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 21''
       Misic J. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 27''
       Orsic M. (Phạt đền)goal
      2-0
    • 44''
       Orsic M. (Ljubicic R.)goal
      3-0
    • 45+2''
      3-0
      yellow_card Rick (Lỗi)
    • 45+4''
      3-1
      goal Despodov K. (Igor Thiago)
    • 46''
        Ivanusec L.   Baturina M.
      3-1
    • 46''
        Gojak A.   Misic J.
      3-1
    • 46''
        Moharrami S.   Ristovski S.
      3-1
    • 46''
      3-1
        Karnicnik Z.   Cicinho
    • 46''
      3-1
        Delev S.   Show
    • 46''
      3-1
        Yordanov I.   Josue Sa
    • 49''
      3-2
      goal Despodov K. (Phạt đền)
    • 66''
      3-2
        Tissera M.   Igor Thiago
    • 66''
       Peric D. (Lỗi)yellow_card
      3-2
    • 70''
       Moharrami S. (Lỗi)yellow_card
      3-2
    • 71''
        Petkovic B.   Drmic J.
      3-2
    • 72''
      3-2
      two_yellows Rick (Lỗi thô bạo)
    • 85''
      3-2
        Jorginho   Despodov K.
    • 86''
      3-2
      red_card Karnicnik Z. (Ngáng chân)
    • 87''
       Petkovic B. (Phạt đền)goal
      4-2
    • 90+1''
        Menalo L.   Spikic D.
      4-2
    • Dinamo Zagreb vs Ludogorets Razgrad: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Bockaj P.
      66 Dilaver E.
      11 Emreli M.
      8 Gojak A.
      7 Ivanusec L.
      6 Lauritsen R.
      20 Marin A.
      70 Menalo L.
      2 Moharrami S.
      9 Petkovic B.
      24 Tolic M.
      1 Zagorac D. (G)
      Delev S. 90
      Dimitrov T. 79
      Georgiev P. 75
      Gropper D. 14
      Hristov D. (G) 67
      Jorginho 17
      Karnicnik Z. 21
      Padt S. (G) 1
      Terziev G. 5
      Tissera M. 10
      Yordanov I. 82
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Cacic A.
      Simundza A.
    • Dinamo Zagreb vs Ludogorets Razgrad: Số liệu thống kê

    • Dinamo Zagreb
      Ludogorets Razgrad
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      3
    •  
       
    • 17
      Shots
      10
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 10
      Off Target
      6
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 102
      Attack
      104
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      59
    •