Kết quả Envigado vs Alianza Petrolera, 02h00 ngày 18/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Clausura
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Envigado vs Alianza Petrolera
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Polideportivo Sur (Envigado)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Colombia 2022 » vòng Clausura

    • Envigado vs Alianza Petrolera: Diễn biến chính

    • 11''
      0-1
      yellow_card Florez Carrillo F. A.
    • 12''
       Hernandez J. (Phạt đền)goal
      1-1
    • 36''
        Norena S.   Ordonez C.
      1-1
    • 45+2''
      1-2
      goal Londono K. (Arango E.)
    • 46''
        Rodriguez D.   Meneses Y.
      1-2
    • 46''
      1-2
        Guevara J.   Florez Carrillo F. A.
    • 46''
      1-2
        Perez Ochoa C. A.   Castillo J.
    • 51''
      1-2
      yellow_card Orozco S.
    • 56''
      1-2
      yellow_card Guevara J.
    • 56''
       Zapata J.yellow_card
      1-2
    • 67''
      1-2
        Gil Hurtado B.   Fernandez B.
    • 70''
        Munoz S.   Mosquera Sanchez H. D.
      1-2
    • 75''
       Rojas I.yellow_card
      1-2
    • 76''
      1-2
      yellow_card Londono K.
    • 79''
      1-2
        Colpa Bolano R. R.   Orozco S.
    • 80''
      1-2
      yellow_card Colpa Bolano R. R.
    • 80''
       Hernandez J.yellow_card
      1-2
    • 82''
       Rodriguez D.yellow_card
      1-2
    • 86''
      1-2
        Sevillano L. M. A.   Arango E.
    • 87''
        Tegue J.   Rojas I.
      1-2
    • 88''
       Tegue J.yellow_card
      1-2
    • 90+4''
       Zapata J.goal
      2-2
    • Envigado vs Alianza Petrolera: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Arcila D.
      26 Jimenez A.
      18 Munoz S.
      5 Norena S.
      31 Parra J. (G)
      9 Rodriguez D.
      20 Tegue J.
      Acosta S. 11
      Arturo J. (G) 1
      Colpa Bolano R. R. 25
      Gil Hurtado B. 15
      Guevara J. 5
      Perez Ochoa C. A. 23
      Sevillano L. M. A. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Suarez A.
      Bodhert H.
    • Envigado vs Alianza Petrolera: Số liệu thống kê

    • Envigado
      Alianza Petrolera
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 6
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 18
      Shots
      8
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 12
      Off Target
      3
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 54%
      Possession (HT)
      46%
    •  
       
    • 361
      Pass
      238
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 18
      Head Success
      21
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 18
      Tackles
      13
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 8
      Intercept
      11
    •  
       
    • 112
      Attack
      96
    •  
       
    • 82
      Dangerous Attack
      70
    •