Kết quả Everton vs Crystal Palace, 21h00 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Everton vs Crystal Palace
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Goodison Park (Liverpool)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Anh 2022-2023 » vòng 13

    • Everton vs Crystal Palace: Diễn biến chính

    • 62''
      1-0
        Schlupp J.   Milivojevic L.
    • 63''
       Gordon A.goal
      2-0
    • 68''
      2-0
      yellow_card Zaha W. (Phi thể thao)
    • 68''
      2-0
      yellow_card Guehi M. (Phi thể thao)
    • 68''
       Tarkowski J. (Phi thể thao)yellow_card
      2-0
    • 68''
      2-0
      yellow_card Schlupp J. (Phi thể thao)
    • 70''
       Gray D. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-0
    • 73''
        McNeil D.   Gray D.
      2-0
    • 75''
      2-0
        Ebiowei M.   Ayew J.
    • 78''
        Garner J.   Onana A.
      2-0
    • 78''
        Maupay N.   Calvert-Lewin D.
      2-0
    • 80''
      2-0
      yellow_card Mateta J. (Lỗi thô bạo)
    • 84''
       McNeil D. (Iwobi A.)goal
      3-0
    • 86''
        Doucoure A.   Gordon A.
      3-0
    • 86''
        Davies T.   Gueye I.
      3-0
    • 90+2''
       Garner J. (Ngáng chân)yellow_card
      3-0
    • Everton vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Begovic A. (G)
      26 Davies T.
      16 Doucoure A.
      37 Garner J.
      4 Holgate M.
      5 Keane M.
      20 Maupay N.
      7 McNeil D.
      33 Rondon S.
      Balmer K. 43
      Ebiowei M. 23
      Hughes W. 19
      Johnstone S. (G) 21
      Mateta J. 14
      Phillips K. 55
      Riedewald J. 44
      Schlupp J. 15
      Tomkins J. 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Lampard F.
      Vieira P.
    • Everton vs Crystal Palace: Số liệu thống kê

    • Everton
      Crystal Palace
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 9
      Shots
      9
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 1
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 378
      Pass
      438
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 21
      Heads
      21
    •  
       
    • 11
      Head Success
      10
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 26
      Tackles
      19
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 26
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 7
      Intercept
      1
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 110
      Attack
      75
    •  
       
    • 45
      Dangerous Attack
      30
    •