Kết quả HJK Helsinki vs AS Roma, 02h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu HJK Helsinki vs AS Roma
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Bolt Arena (Helsinki)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • HJK Helsinki vs AS Roma: Diễn biến chính

    • 41''
      0-1
      goal Abraham T. (Pellegrini Lo.)
    • 46''
        Abubakari M.   Olusanya A.
      0-1
    • 54''
       Hetemaj P. (Abubakari M.)goal
      1-1
    • 62''
      1-2
      own_goal Hoskonen A. (Phản lưới)
    • 69''
        Boujellab N.   Hetemaj P.
      1-2
    • 78''
      1-2
        Faticanti G.   Volpato C.
    • 78''
      1-2
        Bove E.   Camara M.
    • 78''
      1-2
        Shomurodov E.   Pellegrini Lo.
    • 82''
      1-2
      yellow_card Patricio R. (Phi thể thao)
    • 82''
       Abubakari M. (Cùi trỏ)yellow_card
      1-2
    • 84''
      1-2
        Kumbulla M.   Cristante B.
    • 89''
      1-2
        Spinazzola L.   El Shaarawy S.
    • 90+4''
      1-2
      yellow_card Spinazzola L. (Câu giờ)
    • HJK Helsinki vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 77 Abubakari M.
      10 Boujellab N.
      17 Martic M.
      18 Radulovic B.
      9 Riski Ri.
      3 Saksela J.
      44 Serrarens F.
      37 Tanaka A.
      12 Tannander J. (G)
      19 Terho C.
      4 Toivio J.
      58 Yli-Kokko J.
      Belotti A. 11
      Boer P. (G) 63
      Bove E. 52
      Cherubini L. 72
      Faticanti G. 73
      Karsdorp R. 2
      Kumbulla M. 24
      Shomurodov E. 14
      Spinazzola L. 37
      Svilar M. (G) 99
      Tripi F. 65
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Koskela T.
      Mourinho J.
    • HJK Helsinki vs AS Roma: Số liệu thống kê

    • HJK Helsinki
      AS Roma
    • 2
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 6
      Shots
      18
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 1
      Off Target
      6
    •  
       
    • 2
      Blocked
      8
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 494
      Pass
      445
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 14
      Heads
      24
    •  
       
    • 8
      Head Success
      11
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 17
      Tackles
      14
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      29
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 5
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 87
      Attack
      97
    •  
       
    • 25
      Dangerous Attack
      46
    •