Kết quả Inter Milan vs Udinese, vòng 23 21h00 ngày 19/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Inter Milan vs Udinese
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Giuseppe Meazza (San Siro) (Milan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Italia 2022-2023 » vòng 23

    • Inter Milan vs Udinese: Diễn biến chính

    • 22''
      1-0
      yellow_card Masina A. (Phi thể thao)
    • 22''
       Lukaku R. (Phi thể thao)yellow_card
      1-0
    • 39''
       Darmian M. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 43''
      1-1
      goal Lovric S. (Pereyra R.)
    • 46''
        D'Ambrosio D.   Darmian M.
      1-1
    • 47''
      1-1
      yellow_card Bijol J. (Ngáng chân)
    • 61''
      1-1
        Success I.   Thauvin F.
    • 66''
        Martinez La.   Lukaku R.
      1-1
    • 66''
        Calhanoglu H.   Brozovic M.
      1-1
    • 73''
       Mkhitaryan H. (Dimarco F.)goal
      2-1
    • 75''
      2-1
        Arslan T.   Lovric S.
    • 75''
      2-1
        Samardzic L.   Pereyra R.
    • 76''
      2-1
        Ebosele F.   Beto
    • 79''
        Gosens R.   Dimarco F.
      2-1
    • 84''
        Gagliardini R.   Mkhitaryan H.
      2-1
    • 89''
       Martinez La. (D'Ambrosio D.)goal
      3-1
    • Inter Milan vs Udinese: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Asllani K.
      12 Bellanova R.
      20 Calhanoglu H.
      45 Carboni V.
      21 Cordaz A. (G)
      33 D'Ambrosio D.
      6 de Vrij S.
      5 Gagliardini R.
      8 Gosens R.
      10 Martinez La.
      24 Onana A. (G)
      37 Skriniar M.
      46 Zanotti M.
      Abankwah J. 14
      Arslan T. 5
      Buta L. 15
      Ebosele F. 2
      Masina A. 3
      Padelli D. (G) 20
      Pafundi S. 80
      Piana E. (G) 99
      Samardzic L. 24
      Success I. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Inzaghi S.
      Sottil A.
    • Inter Milan vs Udinese: Số liệu thống kê

    • Inter Milan
      Udinese
    • 3
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 19
      Shots
      9
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 8
      Blocked
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 520
      Pass
      360
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      0
    •  
       
    • 24
      Heads
      12
    •  
       
    • 11
      Head Success
      7
    •  
       
    • 0
      Saves
      4
    •  
       
    • 27
      Tackles
      13
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 27
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 8
      Intercept
      9
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 124
      Attack
      91
    •  
       
    • 75
      Dangerous Attack
      40
    •