Kết quả Karlsruher vs Eintracht Braunschweig, 18h30 ngày 01/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Karlsruher vs Eintracht Braunschweig
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: BBBank Wildpark (Karlsruhe)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Đức 2022-2023 » vòng 26

    • Karlsruher vs Eintracht Braunschweig: Diễn biến chính

    • 22''
      0-1
      yellow_card Krausse R.
    • 46''
      0-1
        Benkovic F.   Decarli S.
    • 54''
      0-1
      yellow_card De Medina N.
    • 56''
      0-1
        Multhaup M.   Kaufmann F.
    • 57''
      0-1
        Henning B.   Krausse R.
    • 60''
        Rapp S.   Kaufmann M.
      0-1
    • 60''
        Jung S.   Thiede M.
      0-1
    • 64''
      0-1
      yellow_card Fejzic J.
    • 67''
      0-1
        Wintzheimer M.   Pherai I.
    • 69''
       Jensen L. (Rapp S.)goal
      1-1
    • 69''
      1-1
      two_yellows Fejzic J.
    • 70''
       Gondorf J.yellow_card
      1-1
    • 71''
      1-1
        Hoffmann R.   Ujah A.
    • 77''
      1-1
      yellow_card Kurucay H.
    • 81''
        Zivzivadze B.   Jensen L.
      1-1
    • 90+4''
      1-1
      yellow_card Hoffmann R.
    • Karlsruher vs Eintracht Braunschweig: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Ambrosius S.
      18 Brosinski D.
      17 Cueto L.
      3 Gordon D.
      2 Jung S.
      7 Rapp S.
      31 Rossmann T.
      29 Weiss M. (G)
      19 Zivzivadze B.
      Behrendt B. 30
      Benkovic F. 18
      Endo K. 21
      Henning B. 6
      Hoffmann R. (G) 1
      Kijewski N. 27
      Marx J. H. 26
      Multhaup M. 7
      Wintzheimer M. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Eichner C.
      Schiele M.
    • Karlsruher vs Eintracht Braunschweig: Số liệu thống kê

    • Karlsruher
      Eintracht Braunschweig
    • 13
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 18
      Shots
      6
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 6
      Blocked
      2
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 77%
      Possession
      23%
    •  
       
    • 75%
      Possession (Half-Time)
      25%
    •  
       
    • 652
      Pass
      198
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      51%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 44
      Heads
      38
    •  
       
    • 24
      Head Success
      17
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 6
      Tackles
      11
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 6
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 6
      Intercept
      18
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 162
      Attack
      53
    •  
       
    • 93
      Dangerous Attack
      13
    •