Kết quả Lanus vs CA Huracan, vòng Giai đoạn 2 04h00 ngày 11/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Lanus 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lanus vs CA Huracan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Ciudad de Lanús – Néstor Díaz Pérez (Lanús)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Lanus vs CA Huracan: Diễn biến chính

    • 21''
      1-1
      goal Coccaro M. (Phạt đền)
    • 34''
       Sanabria M.goal
      2-1
    • 52''
      2-2
      goal Garre B.
    • 56''
       Aguirre B.yellow_card
      2-2
    • 59''
      2-3
      goal Coccaro M.
    • 60''
      2-3
        Gudino G.   Gauto J.
    • 61''
      2-3
        Pizarro P.   Moya S.
    • 68''
        Di Placido L.   Loaiza R.
      2-3
    • 74''
      2-3
      yellow_card Soto G.
    • 78''
        Segovia A.   Sanabria M.
      2-3
    • 78''
        Cazal I.   Orozco F.
      2-3
    • 79''
      2-3
        Cordero N.   Garre B.
    • 86''
      2-3
      yellow_card Gudino G.
    • 86''
        Varaldo L.   Careaga S.
      2-3
    • 87''
      2-3
      yellow_card Coccaro M.
    • 88''
      2-3
        Benitez A. G.   Coccaro M.
    • Lanus vs CA Huracan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Aguilar B.
      2 Cabral Y.
      30 Cazal I.
      24 Cechi I.
      26 Di Placido L.
      37 Krilanovich J.
      17 Morales L. (G)
      36 Ortellado F.
      46 Segovia A.
      39 Soler Barreto J. C.
      18 Spinelli C.
      28 Varaldo L.
      Benitez A. G. 14
      Campisi D. (G) 32
      Carrizo L. 3
      Cordero N. 9
      Curruhinca A. 21
      Gudino G. 18
      Luna E. 36
      Mercado Carrizo D. A. 30
      Pizarro P. 35
      Tobio F. 2
      Valenzuela I. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Almiron J.
      Dabove D.
    • Lanus vs CA Huracan: Số liệu thống kê

    • Lanus
      CA Huracan
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      8
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 0
      Blocked
      1
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      3
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 54%
      Possession (HT)
      46%
    •  
       
    • 467
      Pass
      338
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 22
      Heads
      22
    •  
       
    • 9
      Head Success
      13
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 22
      Tackles
      19
    •  
       
    • 15
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 29
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 7
      Intercept
      16
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 87
      Attack
      116
    •  
       
    • 41
      Dangerous Attack
      33
    •