Kết quả Lens vs Lorient, vòng 5 02h00 ngày 01/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Lens 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Lens vs Lorient
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Bollaert-Delelis (Lens)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Pháp 2022-2023 » vòng 5

    • Lens vs Lorient: Diễn biến chính

    • 41''
      2-1
      goal Moffi T. (Ouattara Da.)
    • 44''
        Openda L.   Said W.
      2-1
    • 50''
      2-2
      goal Moffi T. (Ouattara Da.)
    • 57''
       Abdul Samed S. (Cabot J.)goal
      3-2
    • 58''
      3-2
      yellow_card Ouattara Da. (Lỗi)
    • 59''
      3-2
        Yongwa D.   Diarra S.
    • 60''
      3-2
      yellow_card Abergel L. (Lỗi)
    • 63''
      3-2
      yellow_card Moffi T. (Phi thể thao)
    • 63''
       Gradit J. (Lỗi)yellow_card
      3-2
    • 72''
      3-2
        Ponceau J.   Le Bris T.
    • 77''
       Sotoca F. (Machado D.)goal
      4-2
    • 78''
        Frankowski P.   Cabot J.
      4-2
    • 79''
        Kakuta G.   Costa D.
      4-2
    • 84''
      4-2
        Kone I.   Ouattara Da.
    • 84''
      4-2
        Innocent B.   Abergel L.
    • 86''
       Openda L. (Poreba L.)goal
      5-2
    • 88''
        Haidara M.   Machado D.
      5-2
    • 88''
        Wooh C.   Poreba L.
      5-2
    • Lens vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Boura I.
      34 Fofana Y.
      29 Frankowski P.
      21 Haidara M.
      10 Kakuta G.
      31 Labeau R.
      16 Leca J. (G)
      11 Openda L.
      5 Wooh C.
      Bartouche T. (G) 77
      Bellon P. 33
      Grbic A. 27
      Innocent B. 8
      Kone I. 9
      Meite A. 18
      Ponceau J. 21
      Wackers M. 34
      Yongwa D. 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Haise F.
      Le Bris R.
    • Lens vs Lorient: Số liệu thống kê

    • Lens
      Lorient
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 15
      Shots
      10
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 7
      Off Target
      5
    •  
       
    • 0
      Blocked
      2
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 66%
      Possession (Half-Time)
      34%
    •  
       
    • 518
      Pass
      371
    •  
       
    • 92%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 10
      Heads
      10
    •  
       
    • 6
      Head Success
      4
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 12
      Tackles
      11
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 10
      Intercept
      10
    •  
       
    • 5
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 94
      Attack
      72
    •  
       
    • 47
      Dangerous Attack
      32
    •