Kết quả Ludogorets Razgrad vs Arda Kardzhali, 23h45 ngày 18/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ludogorets Razgrad vs Arda Kardzhali
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Huvepharma Arena (Razgrad)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 11

    • Ludogorets Razgrad vs Arda Kardzhali: Diễn biến chính

    • 28''
      1-1
      own_goal Terziev G. (Phản lưới)
    • 41''
       Caulyyellow_card
      1-1
    • 46''
      1-1
        Lozev D.   Georgiev A.
    • 47''
       Plastun I.yellow_card
      1-1
    • 57''
      1-1
      yellow_card 
    • 72''
       yellow_card
      1-1
    • 80''
      1-1
      yellow_card 
    • 90''
      1-1
      yellow_card 
    • 90+3''
      1-1
      red_card 
    • 90+3''
      1-1
      yellow_card 
    • Ludogorets Razgrad vs Arda Kardzhali: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Cicinho
      90 Delev S.
      9 Igor Thiago
      3 Nedyalkov A.
      12 Sluga S. (G)
      64 Yankov D.
      82 Yordanov I.
      Ivanov H. 70
      Kovachev S. 10
      Lozev D. 20
      Simeonov V. (G) 36
      Tilev I. 33
      Yordanov T. 9
      Yurukov I. 77
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Simundza A.
      Tunchev A.
    • Ludogorets Razgrad vs Arda Kardzhali: Số liệu thống kê

    • Ludogorets Razgrad
      Arda Kardzhali
    • 11
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 22
      Shots
      2
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 15
      Off Target
      0
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 127
      Attack
      77
    •  
       
    • 99
      Dangerous Attack
      42
    •