Kết quả Ludogorets Razgrad vs HJK Helsinki, 02h00 ngày 14/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ludogorets Razgrad vs HJK Helsinki
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Huvepharma Arena (Razgrad)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Ludogorets Razgrad vs HJK Helsinki: Diễn biến chính

    • 45+3''
       Cicinho (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 47''
      1-0
        Peltola M.   Browne D.
    • 55''
      1-0
      yellow_card Raitala J. (Ngáng chân)
    • 58''
      1-0
        Terho C.   Soiri P.
    • 58''
      1-0
        Boujellab N.   Vaananen S.
    • 64''
       Rick (Tekpetey B.)goal
      2-0
    • 66''
        Igor Thiago   Tissera M.
      2-0
    • 70''
      2-0
        Tanaka A.   Lingman L.
    • 70''
      2-0
        Olusanya A.   Hostikka S.
    • 74''
      2-0
      yellow_card Terho C.
    • 78''
        Pedro Naressi   Show
      2-0
    • 83''
      2-0
      yellow_card Hetemaj P. (Ngáng chân)
    • 86''
        Delev S.   Tekpetey B.
      2-0
    • 86''
        Nonato   Piotrowski J.
      2-0
    • 90+3''
      2-0
      red_card Raitala J. (Lỗi thô bạo)
    • Ludogorets Razgrad vs HJK Helsinki: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 90 Delev S.
      11 Despodov K.
      8 Goncalves C.
      67 Hristov D. (G)
      9 Igor Thiago
      20 Nonato
      30 Pedro Naressi
      32 Plastun I.
      12 Sluga S. (G)
      5 Terziev G.
      16 Witry A. F.
      82 Yordanov I.
      Boujellab N. 10
      Martic M. 17
      Olusanya A. 29
      Peltola M. 14
      Radulovic B. 18
      Tanaka A. 37
      Tannander J. (G) 12
      Terho C. 19
      Yli-Kokko J. 58
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Simundza A.
      Koskela T.
    • Ludogorets Razgrad vs HJK Helsinki: Số liệu thống kê

    • Ludogorets Razgrad
      HJK Helsinki
    • 7
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 24
      Shots
      6
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 10
      Off Target
      2
    •  
       
    • 8
      Blocked
      3
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 63%
      Possession
      37%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 523
      Pass
      311
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      69%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 21
      Heads
      21
    •  
       
    • 14
      Head Success
      7
    •  
       
    • 1
      Saves
      4
    •  
       
    • 15
      Tackles
      22
    •  
       
    • 15
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 29
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 3
      Intercept
      16
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 137
      Attack
      74
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      18
    •