Kết quả Mallorca vs Valladolid, vòng 16 00h30 ngày 09/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Mallorca vs Valladolid
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Visit Mallorca Estadi (Palma de Mallorca)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 16

    • Mallorca vs Valladolid: Diễn biến chính

    • 57''
      0-0
        Kenedy   Mesa R.
    • 61''
      0-0
      yellow_card Fresneda I. (Phi thể thao)
    • 61''
       Copete J. (Phi thể thao)yellow_card
      0-0
    • 62''
        Lee Kang-In   Rodriguez D.
      0-0
    • 62''
        Maffeo P.   Gonzalez G.
      0-0
    • 65''
      0-0
        Weissman S.   Guardiola S.
    • 65''
      0-0
        Feddal Z.   El Yamiq J.
    • 70''
      0-0
      yellow_card Perez K. (Lỗi thô bạo)
    • 76''
        Kadewere T.   Ndiaye A.
      0-0
    • 84''
      0-0
        Sanchez I.   Plano O.
    • 84''
        Cufre B. E.   Costa J.
      0-0
    • 84''
        Prats A.   Muriqi V.
      0-0
    • 90+3''
      0-0
      yellow_card Kenedy (Ngáng chân)
    • 90+4''
       Prats A. (Lee Kang-In)goal
      1-0
    • Mallorca vs Valladolid: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 16 Battaglia R.
      3 Cufre B. E.
      13 Greif D. (G)
      8 Grenier C.
      17 Kadewere T.
      19 Lee Kang-In
      15 Maffeo P.
      2 Nastasic M.
      9 Prats A.
      22 Rodriguez A.
      5 Russo F.
      10 Sanchez A.
      Aceves A. (G) 31
      Feddal Z. 3
      Kenedy 19
      Malsa M. 14
      Narvaez J. 20
      Olaza L. 12
      Perez K. 4
      Perez L. 2
      Sanchez I. 21
      Torres D. 32
      Weissman S. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Aguirre J.
      Rojo Martin J.
    • Mallorca vs Valladolid: Số liệu thống kê

    • Mallorca
      Valladolid
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      9
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 8
      Off Target
      8
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 37%
      Possession (Half-Time)
      63%
    •  
       
    • 331
      Pass
      506
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 43
      Heads
      39
    •  
       
    • 23
      Head Success
      18
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 23
      Tackles
      16
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 23
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 6
      Intercept
      9
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 105
      Attack
      105
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      34
    •