Kết quả Metz vs Guingamp, vòng 8 01h45 ngày 13/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Metz 2 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Metz vs Guingamp
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Saint-Symphorien (Metz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Pháp 2022-2023 » vòng 8

    • Metz vs Guingamp: Diễn biến chính

    • 10''
       Jallow A.goal
      2-1
    • 16''
       Jallow A.goal
      3-1
    • 31''
       Kouyate K. (Ngáng chân)yellow_card
      3-1
    • 31''
       Kouyate K. (Phi thể thao)red_card
      3-1
    • 34''
        Traore I.   Maziz Y.
      3-1
    • 45+1''
      3-2
      goal Quemper S. (Manceau V.)
    • 45+3''
       Oukidja A. (Lỗi thô bạo)red_card
      3-2
    • 45+7''
      3-3
      goal Courtet G. (Phạt đền)
    • 45+7''
        Ba O.   Niane I.
      3-3
    • 46''
      3-3
        Guillaume B.   Manceau V.
    • 51''
      3-3
      yellow_card Roux B.
    • 56''
       Danley J. J. (Lỗi thô bạo)red_card
      3-3
    • 60''
       Udol M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      3-3
    • 65''
      3-3
        Kiankaulua V.   Muyumba T.
    • 67''
      3-3
      yellow_card Kiankaulua V. (Ngã vờ)
    • 69''
      3-4
      goal Louiserre D. (Barthelme M.)
    • 77''
        N'Doram K.   Maiga H.
      3-4
    • 77''
        Musaba A.   Gueye L.
      3-4
    • 78''
        Joseph L.   Jallow A.
      3-4
    • 83''
      3-4
        Tchimbembe W.   Barthelme M.
    • 85''
      3-5
      goal Tchimbembe W. (Guillaume B.)
    • 88''
      3-6
      goal Livolant J.
    • 89''
      3-6
        Riou M.   Roux B.
    • Metz vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Alakouch S.
      40 Ba O. (G)
      24 Joseph L.
      11 Musaba A.
      6 N'Doram K.
      14 Sabaly C.
      8 Traore I.
      Eboa F. 19
      Gaudin J. 25
      Guillaume B. 21
      Kiankaulua V. 36
      Riou M. 26
      Tchimbembe W. 12
      Youfeigane D. (G) 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Boloni L.
      Dumont S.
    • Metz vs Guingamp: Số liệu thống kê

    • Metz
      Guingamp
    • 0
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 3
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 7
      Shots
      20
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 2
      Off Target
      10
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 29%
      Possession
      71%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 221
      Pass
      550
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 13
      Head Success
      16
    •  
       
    • 2
      Saves
      0
    •  
       
    • 10
      Tackles
      13
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 11
      Intercept
      10
    •  
       
    • 64
      Attack
      99
    •  
       
    • 28
      Dangerous Attack
      97
    •