Kết quả Morecambe vs Bristol Rovers, 22h00 ngày 28/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Morecambe vs Bristol Rovers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: The Mazuma Stadium (Morecambe)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 5℃~6℃ / 41°F~43°F

Anh 2022-2023 » vòng 29

    • Morecambe vs Bristol Rovers: Diễn biến chính

    • 45+2''
       Gibson L.yellow_card
      1-0
    • 47''
       Connolly J. (Phản lưới)own_goal
      2-0
    • 49''
       Love D. (Crowley D.)goal
      3-0
    • 57''
      3-0
        Ward G.   Coutts P.
    • 57''
      3-0
        Loft R.   Evans A.
    • 58''
      3-0
        Anderson H.   Hoole L.
    • 62''
       Stockton C. (Crowley D.)goal
      4-0
    • 64''
      4-0
      penalty_off Sinclair S. (Trượt phạt đền)
    • 65''
        Delaney R.   Rawson F.
      4-0
    • 69''
      4-0
        Marquis J.   Finley S.
    • 69''
      4-0
        McCormick L.   Coburn J.
    • 73''
        Hunter A.   Crowley D.
      4-0
    • 73''
        Mayor A.   Mellon M.
      4-0
    • 88''
       Mayor A. (Gibson L.)goal
      5-0
    • 89''
        Cooney R.   Gibson L.
      5-0
    • 90''
      5-1
      goal Collins A. (McCormick L.)
    • 90+3''
      5-1
      yellow_card McCormick L.
    • 90+5''
       Mayor A.yellow_card
      5-1
    • Morecambe vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Cooney R.
      6 Delaney R.
      14 Gnahoua A.
      10 Hunter A.
      25 Mayor A.
      19 Obika J.
      12 Smith A. (G)
      Anderson H. 19
      Belshaw J. (G) 1
      Loft R. 18
      Marquis J. 9
      McCormick L. 23
      Ward G. 8
      Whelan G. 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Adams D.
      Barton J.
    • Morecambe vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê

    • Morecambe
      Bristol Rovers
    • 3
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      18
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 3
      Off Target
      7
    •  
       
    • 6
      Blocked
      4
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 31%
      Possession
      69%
    •  
       
    • 31%
      Possession (Half-Time)
      69%
    •  
       
    • 294
      Pass
      628
    •  
       
    • 68%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 33
      Heads
      21
    •  
       
    • 14
      Head Success
      13
    •  
       
    • 6
      Saves
      1
    •  
       
    • 13
      Tackles
      10
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 16
      Intercept
      4
    •  
       
    • 4
      Assists
      1
    •  
       
    • 83
      Attack
      125
    •  
       
    • 26
      Dangerous Attack
      49
    •