Kết quả Napoli vs Lecce, vòng 4 01h45 ngày 01/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Napoli 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
    Lecce 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Napoli vs Lecce
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Diego Armando Maradona (Naples)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Italia 2022-2023 » vòng 4

    • Napoli vs Lecce: Diễn biến chính

    • 27''
       Elmas E. (Politano M.)goal
      1-0
    • 31''
      1-1
      goal Colombo L. (Hjulmand M.)
    • 33''
      1-1
      yellow_card Hjulmand M. (Kéo áo)
    • 40''
      1-1
      yellow_card Colombo L. (Lỗi thô bạo)
    • 46''
      1-1
        Gonzalez J.   Helgason T. J.
    • 46''
        Zielinski P.   Raspadori G.
      1-1
    • 46''
        Lobotka S.   Ndombele T.
      1-1
    • 56''
        Kvaratskhelia K.   Elmas E.
      1-1
    • 62''
      1-1
        Blin A.   Askildsen K.
    • 62''
      1-1
        Strefezza G.   Di Francesco F.
    • 70''
      1-1
        Ceesay A.   Colombo L.
    • 71''
        Lozano H.   Politano M.
      1-1
    • 75''
      1-1
        Listkowski M.   Banda L.
    • 85''
        Simeone G.   Anguissa A. Z.
      1-1
    • 90+6''
      1-1
      yellow_card Gonzalez J. (Lỗi)
    • 90+7''
      1-1
      yellow_card Gendrey V. (Lỗi)
    • Napoli vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 70 Gaetano G.
      5 Juan Jesus
      77 Kvaratskhelia K.
      68 Lobotka S.
      11 Lozano H.
      12 Marfella D. (G)
      13 Rrahmani A.
      6 Rui M.
      18 Simeone G.
      30 Sirigu S. (G)
      59 Zanoli A.
      23 Zerbin A.
      20 Zielinski P.
      Bistrovic K. 8
      Bleve M. (G) 1
      Blin A. 29
      Ceesay A. 77
      Frabotta G. 24
      Gallo A. 25
      Gonzalez J. 16
      Listkowski M. 19
      Rodriguez P. 99
      Samooja J. (G) 36
      Strefezza G. 27
      Umtiti S. 93
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Spalletti L.
      Baroni M.
    • Napoli vs Lecce: Số liệu thống kê

    • Napoli
      Lecce
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 19
      Shots
      9
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 8
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Blocked
      1
    •  
       
    • 23
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 71%
      Possession
      29%
    •  
       
    • 68%
      Possession (Half-Time)
      32%
    •  
       
    • 654
      Pass
      265
    •  
       
    • 87%
      Pass Success
      73%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      20
    •  
       
    • 4
      Offsides
      3
    •  
       
    • 32
      Heads
      32
    •  
       
    • 20
      Head Success
      12
    •  
       
    • 3
      Saves
      6
    •  
       
    • 20
      Tackles
      26
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 32
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      26
    •  
       
    • 7
      Intercept
      18
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 142
      Attack
      80
    •  
       
    • 68
      Dangerous Attack
      28
    •