Kết quả Noah vs Ararat-Armenia, vòng 34 23h00 ngày 16/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Noah 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Noah vs Ararat-Armenia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Armenia 2022-2023 » vòng 34

    • Noah vs Ararat-Armenia: Diễn biến chính

    • 24''
       yellow_card
      1-0
    • 30''
      1-1
      goal Serobyan A. (Phạt đền)
    • 33''
       yellow_card
      1-1
    • 67''
       Igbokwe G.goal
      2-1
    • 70''
      2-1
      yellow_card 
    • 90+3''
       yellow_card
      2-1
    • Noah vs Ararat-Armenia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 65 Abrahamyan G.
      23 Ghevondyan H.
      27 Hakobyan S.
      21 Katoh H.
      92 Kirakosyan G.
      99 Melkonyan H. (G)
      6 Moussakhanian H.
      3 Muradyan K.
      10 Olawale P.
      77 Simonyan A. (G)
      22 Yesayan R. T.
      Akila J. 29
      Ambartsumyan A. 10
      Ghazaryan G. 8
      Gong H. 17
      Jibril T. 27
      Khachatryan H. (G) 1
      Smbatyan E. 3
      Tera A. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Noah vs Ararat-Armenia: Số liệu thống kê

    • Noah
      Ararat-Armenia
    • 2
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      16
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 8
      Off Target
      10
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 80
      Attack
      93
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      61
    •