Kết quả Noah vs Van Charentsavan, 00h00 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Noah 3 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Noah vs Van Charentsavan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Armenia 2022-2023 » vòng 18

    • Noah vs Van Charentsavan: Diễn biến chính

    • 29''
      1-0
      yellow_card 
    • 37''
      1-0
      yellow_card 
    • 54''
       yellow_card
      1-0
    • 55''
      1-1
      goal Buhari S.
    • 59''
       yellow_card
      1-1
    • 60''
       red_card
      1-1
    • 66''
       goal
      2-1
    • 72''
      2-1
      red_card 
    • 73''
      2-1
      yellow_card 
    • 90+3''
      2-1
      yellow_card 
    • 90+7''
      2-2
      goal 
    • Noah vs Van Charentsavan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Afajanyan P.
      21 Avetisyan P.
      96 Ayvazov A. (G)
      25 Danielyan A.
      26 Hayrapetyan A.
      33 Hayrapetyan V.
      94 Khachatryan A.
      99 Melkonyan H. (G)
      97 Nesterov A.
      5 Nikoghosyan N.
      11 Opoku I.
      22 Yesayan R. T.
      Ahmed M. M. 91
      Antropov K. 70
      Arshakyan D. 94
      Boniface C. 14
      Buhari S. 17
      Chanba D. 6
      Gaba J. 27
      Grytsenko E. (G) 55
      Gutierrez S. 20
      Harutyunyan G. 22
      Melkonyan A. (G) 12
      Mytsyk B. 4
      Najaryan G. 19
      Papikyan D. (G) 21
      Tataev A. 33
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Noah vs Van Charentsavan: Số liệu thống kê

    • Noah
      Van Charentsavan
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      9
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 4
      Off Target
      6
    •  
       
    • 95
      Attack
      83
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      45
    •