Kết quả Nữ Estonia vs Nữ Hy Lạp, 23h00 ngày 8/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng I
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Nữ Estonia vs Nữ Hy Lạp
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2021-2022 » vòng Bảng

    • Nữ Estonia vs Nữ Hy Lạp: Diễn biến chính

    • 63''
       Bannikova K.goal
      1-2
    • 64''
      1-2
        Strantzali K.   Nefrou E.
    • 67''
        Lillemae M.   Aarna S.
      1-2
    • 70''
      1-2
        Pouliou G.   Strantzali K.
    • 76''
      1-3
      goal Sarri V.
    • 78''
        Daut G.   Himanen K.
      1-3
    • 81''
      1-3
        Spyridonidou A.   Kongouli S.
    • 86''
       Lillemae M.yellow_card
      1-3
    • 87''
      1-3
      yellow_card 
    • Nữ Estonia vs Nữ Hy Lạp: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Brant B.
      19 Daut G.
      18 Kriisa E.
      17 Lillemae M.
      21 Mehevets R.
      3 Niit E.
      2 Oun K.
      22 Piirimaa K.
      4 Raadik P.
      20 Saar G.
      23 Saulep M.
      1 Vihman V. (G)
      Giannakouli D. (G) 1
      Goula I. 15
      Kapnisi M. 4
      Kotsaki S. 2
      Papakonstantinou A. (G) 13
      Paterna M. 22
      Pitsiou N. 20
      Pouliou G. 18
      Spyridonidou A. 11
      Strantzali K. 5
      Vardali T. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nữ Estonia vs Nữ Hy Lạp: Số liệu thống kê

    • Nữ Estonia
      Nữ Hy Lạp
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      15
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      10
    •  
       
    • 3
      Off Target
      5
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 35%
      Possession (HT)
      65%
    •  
       
    • 101
      Attack
      145
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      83
    •