Kết quả Oxford United vs Plymouth Argyle, 02h45 ngày 15/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Oxford United vs Plymouth Argyle
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kassam Stadium (Oxford)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Anh 2022-2023 » vòng 32

    • Oxford United vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

    • 43''
      0-1
      yellow_card Lonwijk N.
    • 44''
       Brannagan C.goal
      1-1
    • 56''
       Brannagan C.yellow_card
      1-1
    • 62''
       McGuane M.yellow_card
      1-1
    • 64''
       Fleming B.yellow_card
      1-1
    • 65''
      1-2
      goal Earley S. (Cosgrove S.)
    • 66''
      1-2
        Houghton J.   Matete J.
    • 66''
      1-2
        Wright C.   Azaz F.
    • 66''
        Smith T.   Wildschut Y.
      1-2
    • 70''
      1-2
      yellow_card Cosgrove S.
    • 73''
        Murphy J.   Goodrham T.
      1-2
    • 75''
      1-2
        Waine B.   Cosgrove S.
    • 76''
      1-2
        Edwards J.   Mumba B.
    • 80''
        Baldock S.   McGuane M.
      1-2
    • 80''
        Henry J.   Fleming B.
      1-2
    • 81''
      1-2
      yellow_card Earley S.
    • 86''
      1-2
        Bolton J.   Earley S.
    • 90+2''
      1-2
      yellow_card Burton C.
    • 90+3''
      1-3
      goal Hardie R.
    • Oxford United vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Baldock S.
      4 Findlay S.
      17 Henry J.
      20 Konate A.
      21 McGinty E. (G)
      23 Murphy J.
      19 Smith T.
      Bolton J. 2
      Edwards J. 8
      Houghton J. 4
      Mayor D. 10
      Parkes A. (G) 32
      Waine B. 23
      Wright C. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Robinson K.
      Schumacher S.
    • Oxford United vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

    • Oxford United
      Plymouth Argyle
    • 6
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 9
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 3
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      3
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 321
      Pass
      364
    •  
       
    • 60%
      Pass Success
      59%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 35
      Heads
      43
    •  
       
    • 20
      Head Success
      19
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 11
      Tackles
      20
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 31
      Throw ins
      26
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 7
      Intercept
      11
    •  
       
    • 0
      Assists
      3
    •  
       
    • 89
      Attack
      105
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      39
    •