Kết quả Rapid Bucuresti vs Farul Constanta, 22h00 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Rapid Bucuresti vs Farul Constanta
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Giuleşti - Valentin Stănescu (Bucharest)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Romania 2022-2023 » vòng 15

    • Rapid Bucuresti vs Farul Constanta: Diễn biến chính

    • 49''
      0-1
      yellow_card Alibec D.
    • 52''
       Sapunaru C. (Ionita II A.)goal
      1-1
    • 53''
      1-1
      yellow_card Kiki D.
    • 64''
      1-1
      yellow_card Grameni C.
    • 66''
      1-1
        Casap C.   Grameni C.
    • 66''
      1-1
        Torje G.   Baluta T.
    • 79''
        Vojtus J.   Luckassen K.
      1-1
    • 79''
      1-1
        Corinus J.   Munteanu L.
    • 80''
       Grigore D.yellow_card
      1-1
    • Rapid Bucuresti vs Farul Constanta: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Ciobanu A.
      26 Crivac A.
      90 Draghia V. (G)
      15 Dussaut D.
      6 Iacob P.
      5 Ignat C.
      17 Panoiu S.
      3 Stefan F.
      71 Vojtus J.
      Andronache L. 19
      Buzbuchi A. (G) 1
      Casap C. 8
      Corinus J. 45
      Doukoure K. 4
      Lazar B. 22
      Mboko A. 79
      Moldoveanu R. 99
      Torje G. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mutu A.
      Hagi G.
    • Rapid Bucuresti vs Farul Constanta: Số liệu thống kê

    • Rapid Bucuresti
      Farul Constanta
    • 6
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 27
      Shots
      10
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 17
      Off Target
      8
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 225
      Pass
      123
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 1
      Offsides
      5
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      10
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 119
      Attack
      86
    •  
       
    • 82
      Dangerous Attack
      45
    •