Kết quả Rapid Wien vs Neftchi Baku, 01h30 ngày 12/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng loại 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Rapid Wien vs Neftchi Baku
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Allianz Stadion (Vienna)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng loại 3

    • Rapid Wien vs Neftchi Baku: Diễn biến chính

    • 57''
        Demir Y.   Bajic A.
      0-0
    • 64''
      0-0
      yellow_card Celik M.
    • 67''
       Grull M. (Kuhn N.)goal
      1-0
    • 68''
        Kerschbaum R.   Greil P.
      1-0
    • 86''
        Druijf F.   Kuhn N.
      1-0
    • 90''
       Sattlberger N.yellow_card
      1-0
    • 91''
        Auer J.   Schick T.
      1-0
    • 99''
        Oswald M.   Sattlberger N.
      1-0
    • 100''
      1-0
        Aliev A.   Saief K.
    • 105''
       Koscelnik M.yellow_card
      1-0
    • 106''
      1-0
        Buludov O.   Mbodj P. M.
    • 111''
      1-0
      yellow_card Donyoh G.
    • 112''
       Druijf F. (Auer J.)goal
      2-0
    • 115''
      2-0
      yellow_card Silvestre E.
    • 117''
       Oswald M.yellow_card
      2-0
    • 118''
      2-0
        Pato G.   Kvirkvelia S.
    • 118''
      2-0
        Yusifli F.   Silvestre E.
    • 118''
      2-0
        Hadzhiyev R.   Jaber A.
    • 119''
      2-0
      yellow_card Yusifli F.
    • Rapid Wien vs Neftchi Baku: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 23 Auer J.
      10 Demir Y.
      38 Druijf F.
      25 Gartler P. (G)
      5 Kerschbaum R.
      8 Knasmullner C.
      39 Kriwak R.
      28 Oswald M.
      43 Querfeld L.
      19 Sollbauer M.
      21 Unger B. (G)
      41 Zimmermann B.
      Abbasov Rufat 82
      Aliev A. 7
      Asgarov V. 20
      Bogomolskiy E. 77
      Buludov O. 26
      Celik M. 2
      Hadzhiyev R. 17
      Mammadov A. (G) 30
      Pato G. 16
      Yusifli F. 27
      Zulfugarli I. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Feldhofer F.
      Reghecampf L.
    • Rapid Wien vs Neftchi Baku: Số liệu thống kê

    • Rapid Wien
      Neftchi Baku
    • 12
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 27
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 22
      Off Target
      6
    •  
       
    • 32
      Free Kicks
      23
    •  
       
    • 57%
      Possession
      43%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 537
      Pass
      411
    •  
       
    • 24
      Phạm lỗi
      27
    •  
       
    • 0
      Offsides
      8
    •  
       
    • 35
      Head Success
      30
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 25
      Tackles
      31
    •  
       
    • 21
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Over-time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards (Over-time)
      3
    •  
       
    • 19
      Intercept
      27
    •  
       
    • 154
      Attack
      147
    •  
       
    • 138
      Dangerous Attack
      92
    •