Kết quả RB Leipzig vs Celtic, vòng Bảng 23h45 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
    Celtic 1
    ?
  • Thông tin trận đấu RB Leipzig vs Celtic
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Red Bull Arena (Leipzig)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • RB Leipzig vs Celtic: Diễn biến chính

    • 37''
      1-0
        Abildgaard O.   McGregor C.
    • 47''
      1-1
      goal Jota (Furuhashi K.)
    • 54''
       Kampl K. (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • 59''
      1-1
      yellow_card O'Riley M. (Cùi trỏ)
    • 64''
       Silva An. (Szoboszlai D.)goal
      2-1
    • 71''
        Forsberg E.   Werner T.
      2-1
    • 71''
        Haidara A.   Kampl K.
      2-1
    • 74''
      2-1
        Haksabanovic S.   O'Riley M.
    • 75''
      2-1
        Forrest J.   Maeda D.
    • 77''
       Silva An. (Simakan M.)goal
      3-1
    • 81''
        Halstenberg M.   Raum D.
      3-1
    • 82''
        Poulsen Y.   Szoboszlai D.
      3-1
    • 82''
      3-1
        Giakoumakis G.   Furuhashi K.
    • 82''
      3-1
        McCarthy J.   Hatate R.
    • RB Leipzig vs Celtic: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Blaswich J. (G)
      37 Diallo A.
      10 Forsberg E.
      8 Haidara A.
      23 Halstenberg M.
      39 Henrichs B.
      38 Novoa Ramos H.
      9 Poulsen Y.
      Abildgaard O. 28
      Bain S. (G) 29
      Bernabei A. 25
      Forrest J. 49
      Giakoumakis G. 7
      Haksabanovic S. 9
      McCarthy J. 16
      Ralston A. 56
      Robertson S. 35
      Siegrist B. (G) 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Rose M.
      Postecoglou A.
    • RB Leipzig vs Celtic: Số liệu thống kê

    • RB Leipzig
      Celtic
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 16
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 7
      Blocked
      3
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 625
      Pass
      441
    •  
       
    • 86%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 7
      Offsides
      0
    •  
       
    • 17
      Heads
      17
    •  
       
    • 8
      Head Success
      9
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 20
      Tackles
      13
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 5
      Intercept
      14
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 112
      Attack
      93
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      39
    •