Kết quả Real Madrid vs Barcelona, 23h30 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Real Madrid vs Barcelona
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu (Madrid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 22℃~23℃ / 72°F~73°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 9

    • Real Madrid vs Barcelona: Diễn biến chính

    • 35''
       Valverde F. (Mendy F.)goal
      2-0
    • 60''
      2-0
        Torres F.   Raphinha
    • 60''
      2-0
        Alba J.   Balde A.
    • 60''
      2-0
        Gavi   Busquets S.
    • 73''
      2-0
        Fati A.   Dembele O.
    • 75''
       Modric L. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-0
    • 78''
        Camavinga E.   Modric L.
      2-0
    • 81''
      2-0
      yellow_card Gavi (Ngáng chân)
    • 83''
      2-0
        Kessie F.   Pedri
    • 83''
      2-1
      goal Torres F. (Lewandowski R.)
    • 85''
        Rodrygo   Vinicius Junior
      2-1
    • 88''
        Rudiger A.   Carvajal D.
      2-1
    • 88''
        Asensio M.   Benzema K.
      2-1
    • 90+1''
       Rodrygo (Phạt đền)goal
      3-1
    • 90+2''
      3-1
      yellow_card Kessie F. (Lỗi)
    • Real Madrid vs Barcelona: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Asensio M.
      12 Camavinga E.
      30 Canizares L. (G)
      24 Diaz M.
      6 Fernandez N.
      7 Hazard E.
      26 Lopez L. (G)
      17 Lucas
      16 Odriozola A.
      21 Rodrygo
      22 Rudiger A.
      5 Vallejo J.
      Alba J. 18
      Alonso M. 17
      Fati A. 10
      Gavi 30
      Kessie F. 19
      Pena I. (G) 26
      Pique G. 3
      Tenas A. (G) 36
      Torre P. 32
      Torres F. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ancelotti C.
      Xavi
    • Real Madrid vs Barcelona: Số liệu thống kê

    • Real Madrid
      Barcelona
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 8
      Shots
      18
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 2
      Off Target
      7
    •  
       
    • 2
      Blocked
      6
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 43%
      Possession
      57%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 411
      Pass
      546
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      89%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 3
      Offsides
      4
    •  
       
    • 14
      Heads
      14
    •  
       
    • 7
      Head Success
      7
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 19
      Tackles
      15
    •  
       
    • 1
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 6
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 79
      Attack
      124
    •  
       
    • 36
      Dangerous Attack
      55
    •