Kết quả Real Madrid vs Celtic, vòng Bảng 00h45 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
    Celtic 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Real Madrid vs Celtic
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu (Madrid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Real Madrid vs Celtic: Diễn biến chính

    • 21''
       Rodrygo (Phạt đền)goal
      2-0
    • 35''
      2-0
      penalty_off Juranovic J. (Trượt phạt đền)
    • 48''
      2-0
      yellow_card Furuhashi K. (Lỗi thô bạo)
    • 51''
       Asensio M. (Carvajal D.)goal
      3-0
    • 61''
       Vinicius Junior (Valverde F.)goal
      4-0
    • 63''
      4-0
        Giakoumakis G.   Furuhashi K.
    • 64''
      4-0
        Turnbull D.   Mooy A.
    • 64''
      4-0
        Haksabanovic S.   Maeda D.
    • 64''
      4-0
        Jota   Abada L.
    • 64''
        Benzema K.   Vinicius Junior
      4-0
    • 64''
        Lucas   Carvajal D.
      4-0
    • 66''
        Ceballos D.   Modric L.
      4-0
    • 66''
        Fernandez N.   Alaba D.
      4-0
    • 71''
       Valverde F. (Lucas)goal
      5-0
    • 73''
        Vallejo J.   Militao E.
      5-0
    • 82''
      5-0
        Abildgaard O.   Hatate R.
    • 84''
      5-1
      goal Jota
    • Real Madrid vs Celtic: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Benzema K.
      12 Camavinga E.
      19 Ceballos D.
      24 Diaz M.
      6 Fernandez N.
      26 Lopez L. (G)
      17 Lucas
      13 Lunin A. (G)
      16 Odriozola A.
      22 Rudiger A.
      5 Vallejo J.
      Abildgaard O. 28
      Bain S. (G) 29
      Bernabei A. 25
      Forrest J. 49
      Giakoumakis G. 7
      Haksabanovic S. 9
      Jota 17
      McCarthy J. 16
      Ralston A. 56
      Siegrist B. (G) 31
      Turnbull D. 14
      Welsh S. 57
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ancelotti C.
      Postecoglou A.
    • Real Madrid vs Celtic: Số liệu thống kê

    • Real Madrid
      Celtic
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 25
      Shots
      14
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 9
      Blocked
      3
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      5
    •  
       
    • 64%
      Possession
      36%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 756
      Pass
      401
    •  
       
    • 92%
      Pass Success
      87%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 13
      Heads
      4
    •  
       
    • 4
      Head Success
      5
    •  
       
    • 7
      Saves
      4
    •  
       
    • 9
      Tackles
      5
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      4
    •  
       
    • 9
      Intercept
      14
    •  
       
    • 2
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 112
      Attack
      73
    •  
       
    • 74
      Dangerous Attack
      41
    •