Kết quả Real Madrid vs Sevilla, vòng 11 23h30 ngày 23/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Real Madrid vs Sevilla
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu (Madrid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 11

    • Real Madrid vs Sevilla: Diễn biến chính

    • 32''
      1-0
      yellow_card Montiel G. (Lỗi thô bạo)
    • 37''
       Tchouameni A. (Ngáng chân)yellow_card
      1-0
    • 54''
      1-1
      goal Lamela E. (Montiel G.)
    • 65''
        Camavinga E.   Tchouameni A.
      1-1
    • 66''
      1-1
      yellow_card Gudelj N. (Ngáng chân)
    • 67''
      1-1
        Carmona J. A.   Navas J.
    • 69''
      1-1
        Papu Gomez   Torres O.
    • 76''
      1-1
        Delaney T.   Isco
    • 76''
      1-1
        Mir R.   Rakitic I.
    • 77''
        Rudiger A.   Mendy F.
      1-1
    • 77''
        Lucas   Carvajal D.
      1-1
    • 77''
        Asensio M.   Modric L.
      1-1
    • 79''
       Lucas (Vinicius Junior)goal
      2-1
    • 81''
       Valverde F. (Asensio M.)goal
      3-1
    • 86''
        Fernandez N.   Alaba D.
      3-1
    • 90+5''
      3-1
      yellow_card Papu Gomez (Lỗi thô bạo)
    • Real Madrid vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 39 Alvaro
      11 Asensio M.
      12 Camavinga E.
      6 Fernandez N.
      7 Hazard E.
      26 Lopez L. (G)
      17 Lucas
      13 Lunin A. (G)
      16 Odriozola A.
      22 Rudiger A.
      5 Vallejo J.
      Carmona J. A. 30
      Delaney T. 18
      Dmitrovic M. (G) 1
      Dolberg K. 5
      En Nesyri Y. 15
      Flores A. (G) 31
      Januzaj A. 11
      Mir R. 12
      Papu Gomez 24
      Suso 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ancelotti C.
      Sampaoli J.
    • Real Madrid vs Sevilla: Số liệu thống kê

    • Real Madrid
      Sevilla
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 18
      Shots
      9
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 6
      Blocked
      5
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 638
      Pass
      502
    •  
       
    • 91%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 9
      Heads
      9
    •  
       
    • 7
      Head Success
      2
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 14
      Tackles
      18
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      11
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 5
      Intercept
      9
    •  
       
    • 3
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 128
      Attack
      81
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      30
    •