Kết quả Real Madrid vs Villarreal, 23h30 ngày 09/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Real Madrid vs Villarreal
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu (Madrid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 28

    • Real Madrid vs Villarreal: Diễn biến chính

    • 33''
      1-0
        Trigueros M.   Terrats R.
    • 35''
      1-0
      yellow_card Pedraza A. (Kéo áo)
    • 39''
      1-1
      goal Chukwueze S. (Lo Celso G.)
    • 46''
        Militao E.   Alaba D.
      1-1
    • 48''
       Vinicius Junior (Ceballos D.)goal
      2-1
    • 59''
        Valverde F.   Benzema K.
      2-1
    • 67''
      2-1
        Morales J. L.   Lo Celso G.
    • 67''
      2-1
        Moreno A.   Pino Y.
    • 69''
      2-1
      yellow_card Foyth J. (Kéo áo)
    • 70''
      2-2
      goal Morales J. L.
    • 72''
        Modric L.   Tchouameni A.
      2-2
    • 76''
        Camavinga E.   Ceballos D.
      2-2
    • 80''
      2-3
      goal Chukwueze S. (Baena A.)
    • 90+1''
      2-3
        Mojica J.   Baena A.
    • 90+1''
      2-3
        Kiko   Chukwueze S.
    • Real Madrid vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 12 Camavinga E.
      2 Carvajal D.
      24 Diaz M.
      7 Hazard E.
      8 Kroos T.
      26 Lopez L. (G)
      13 Lunin A. (G)
      3 Militao E.
      10 Modric L.
      16 Odriozola A.
      5 Vallejo J.
      15 Valverde F.
      Cuenca J. 5
      Garcia C. 28
      Hassan H. 40
      Jorgensen F. (G) 35
      Kiko 2
      Mojica J. 12
      Morales J. L. 22
      Moreno A. 18
      Trigueros M. 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Ancelotti C.
      Setien Q.
    • Real Madrid vs Villarreal: Số liệu thống kê

    • Real Madrid
      Villarreal
    • 6
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 18
      Shots
      17
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 10
      Off Target
      6
    •  
       
    • 4
      Blocked
      3
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 431
      Pass
      442
    •  
       
    • 89%
      Pass Success
      86%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      19
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 10
      Heads
      10
    •  
       
    • 4
      Head Success
      6
    •  
       
    • 5
      Saves
      2
    •  
       
    • 20
      Tackles
      19
    •  
       
    • 21
      Dribbles
      16
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 6
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 80
      Attack
      110
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      55
    •