Kết quả Reims vs Rennes, vòng 16 01h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Reims 2
    ?
    Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
    Rennes 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Reims vs Rennes
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade Auguste-Delaune (Reims)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Pháp 2022-2023 » vòng 16

    • Reims vs Rennes: Diễn biến chính

    • 22''
       Flips A. (Munetsi M.)goal
      2-0
    • 42''
      2-0
      yellow_card Bourigeaud B. (Lỗi thô bạo)
    • 45+1''
      2-1
      goal Theate A. (Terrier M.)
    • 46''
      2-1
        Meling B.   Truffert A.
    • 46''
      2-1
        Doku J.   Gouiri A.
    • 59''
      2-1
      yellow_card Omari W. (Kéo áo)
    • 64''
      2-1
        Xeka   Tait F.
    • 69''
        Doumbia K.   Flips A.
      2-1
    • 74''
        van Bergen M.   Zeneli A.
      2-1
    • 83''
       Balogun F.yellow_card
      2-1
    • 83''
      2-1
        Sulemana K.   Ugochukwu C.
    • 84''
       Balogun F.goal
      3-1
    • 86''
        Holm N.   Balogun F.
      3-1
    • 86''
        Lopy D.   Ito J.
      3-1
    • 90''
      3-1
        Abline M.   Terrier M.
    • Reims vs Rennes: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Busi M.
      3 Doumbia K.
      6 Gravillon A.
      99 Guitane R.
      7 Holm N.
      28 Locko B.
      17 Lopy D.
      1 Pentz P. (G)
      19 van Bergen M.
      Abline M. 28
      Alemdar D. (G) 1
      Doku J. 11
      Doue G. 31
      Francoise N. 35
      Meling B. 25
      Rodon J. 2
      Sulemana K. 10
      Xeka 80
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Still W.
      Genesio B.
    • Reims vs Rennes: Số liệu thống kê

    • Reims
      Rennes
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      11
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      2
    •  
       
    • 2
      Blocked
      4
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 33%
      Possession
      67%
    •  
       
    • 35%
      Possession (Half-Time)
      65%
    •  
       
    • 287
      Pass
      598
    •  
       
    • 71%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 5
      Offsides
      3
    •  
       
    • 27
      Heads
      33
    •  
       
    • 14
      Head Success
      16
    •  
       
    • 4
      Saves
      1
    •  
       
    • 20
      Tackles
      13
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      12
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 10
      Intercept
      10
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 80
      Attack
      142
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      63
    •