Kết quả Salernitana vs Sassuolo, 20h00 ngày 23/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Salernitana vs Sassuolo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Arechi (Salerno)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Italia 2022-2023 » vòng 31

    • Salernitana vs Sassuolo: Diễn biến chính

    • 46''
      2-0
        Pinamonti A.   Frattesi D.
    • 58''
        Bronn D.   Pirola L.
      2-0
    • 65''
       Coulibaly L. (Dia B.)goal
      3-0
    • 68''
      3-0
        Ceide E. K.   Defrel G.
    • 68''
      3-0
        Thorstvedt K.   Lopez M.
    • 70''
       Bronn D. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      3-0
    • 72''
        Mazzocchi P.   Botheim E.
      3-0
    • 72''
        Troost-Ekong W.   Lovato M.
      3-0
    • 73''
        Bohinen E.   Coulibaly L.
      3-0
    • 73''
      3-0
        Alvarez A.   Lauriente A.
    • 78''
      3-0
      yellow_card Matheus Henrique (Ngáng chân)
    • 80''
      3-0
      yellow_card Tressoldi R. (Lỗi)
    • 82''
      3-0
        Marchizza R.   Rogerio
    • 88''
        Piatek K.   Gyomber N.
      3-0
    • Salernitana vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Bohinen E.
      9 Bonazzoli F.
      2 Bronn D.
      5 Daniliuc F.
      1 Fiorillo V. (G)
      30 Mazzocchi P.
      41 Nicolussi Caviglia H.
      99 Piatek K.
      6 Sambia J.
      33 Sepe L. (G)
      15 Troost-Ekong W.
      Alvarez A. 11
      Ceide E. K. 15
      Erlic M. 28
      Harroui A. 8
      Marchizza R. 3
      Obiang P. 14
      Pegolo G. (G) 25
      Pinamonti A. 9
      Romagna F. 19
      Russo A. (G) 64
      Thorstvedt K. 42
      Zortea N. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Sousa P.
      Dionisi A.
    • Salernitana vs Sassuolo: Số liệu thống kê

    • Salernitana
      Sassuolo
    • 4
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 13
      Shots
      11
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      6
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 400
      Pass
      437
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 26
      Heads
      24
    •  
       
    • 10
      Head Success
      15
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 17
      Tackles
      10
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      15
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      10
    •  
       
    • 4
      Intercept
      7
    •  
       
    • 3
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 91
      Attack
      107
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      53
    •