Kết quả Sassuolo vs Atalanta, vòng 21 21h00 ngày 05/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
    Atalanta 1 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Sassuolo vs Atalanta
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mapei Stadium – Città del Tricolore (Reggio Emilia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 7℃~8℃ / 45°F~46°F

Italia 2022-2023 » vòng 21

    • Sassuolo vs Atalanta: Diễn biến chính

    • 33''
       Rogerio (Chạm tay)yellow_card
      0-0
    • 43''
      0-0
      yellow_card Scalvini G. (Lỗi thô bạo)
    • 46''
      0-0
        Boga J.   Lookman A.
    • 46''
        Marchizza R.   Rogerio
      0-0
    • 55''
       Lauriente A. (Marchizza R.)goal
      1-0
    • 63''
       Lauriente A. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 66''
      1-0
        Zapata D.   Hojlund R.
    • 66''
      1-0
        Pasalic M.   Hateboer H.
    • 67''
        Bajrami N.   Matheus Henrique
      1-0
    • 69''
       Defrel G. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 77''
        Alvarez A.   Defrel G.
      1-0
    • 80''
      1-0
        Muriel L.   Ruggeri M.
    • 84''
       Zortea N. (Kéo áo)yellow_card
      1-0
    • 87''
        Thorstvedt K.   Lauriente A.
      1-0
    • 87''
        Harroui A.   Obiang P.
      1-0
    • 90''
       Thorstvedt K. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-0
    • 90+6''
      1-0
      red_card Muriel L. (Phi thể thao)
    • Sassuolo vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Alvarez A.
      20 Bajrami N.
      15 Ceide E. K.
      35 D'Andrea L.
      13 Ferrari G. M.
      8 Harroui A.
      3 Marchizza R.
      25 Pegolo G. (G)
      64 Russo A. (G)
      42 Thorstvedt K.
      Boga J. 10
      Demiral M. 28
      Muriel L. 9
      Okoli C. 5
      Pasalic M. 88
      Rossi F. (G) 31
      Ruggeri M. 22
      Soppy B. 93
      Sportiello M. (G) 57
      Zapata D. 91
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dionisi A.
      Gasperini G.
    • Sassuolo vs Atalanta: Số liệu thống kê

    • Sassuolo
      Atalanta
    • 2
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      2
    •  
       
    • 18
      Shots
      7
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 4
      Off Target
      4
    •  
       
    • 6
      Blocked
      1
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 528
      Pass
      440
    •  
       
    • 87%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 0
      Offsides
      2
    •  
       
    • 19
      Heads
      31
    •  
       
    • 11
      Head Success
      14
    •  
       
    • 2
      Saves
      7
    •  
       
    • 18
      Tackles
      13
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      24
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 3
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 108
      Attack
      101
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      61
    •