Kết quả Sassuolo vs Monza, vòng 36 20h00 ngày 21/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Sassuolo 2 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 36
    Mùa giải (Season): 2023
    Monza 5
    ?
  • Thông tin trận đấu Sassuolo vs Monza
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mapei Stadium – Città del Tricolore (Reggio Emilia)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Italia 2022-2023 » vòng 36

    • Sassuolo vs Monza: Diễn biến chính

    • 36''
       Tressoldi R. (Lỗi)yellow_card
      0-0
    • 40''
      0-0
      yellow_card Caldirola L. (Kéo áo)
    • 45+6''
       Berardi D. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 49''
      1-0
      yellow_card Dany Mota (Lỗi)
    • 54''
      1-0
        Marlon   Caldirola L.
    • 54''
      1-0
        Rovella N.   Caprari G.
    • 55''
      1-0
        Birindelli S.   Sensi S.
    • 60''
      1-1
      goal Ciurria P. (Birindelli S.)
    • 63''
        Ceide E. K.   Bajrami N.
      1-1
    • 63''
        Defrel G.   Pinamonti A.
      1-1
    • 68''
       Tressoldi R. (Ngáng chân)two_yellows
      1-1
    • 69''
        Ferrari G. M.   Matheus Henrique
      1-1
    • 72''
      1-1
      yellow_card Marlon (Ngáng chân)
    • 74''
        Zortea N.   Frattesi D.
      1-1
    • 74''
        Thorstvedt K.   Berardi D.
      1-1
    • 77''
      1-1
        Vignato S.   Dany Mota
    • 87''
      1-1
        Gytkjaer C.   Petagna A.
    • 90+3''
      1-2
      goal Pessina M. (Vignato S.)
    • Sassuolo vs Monza: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Ceide E. K.
      92 Defrel G.
      13 Ferrari G. M.
      8 Harroui A.
      3 Marchizza R.
      17 Muldur M.
      14 Obiang P.
      25 Pegolo G. (G)
      19 Romagna F.
      64 Russo A. (G)
      42 Thorstvedt K.
      21 Zortea N.
      Antov V. 26
      Barberis A. 8
      Birindelli S. 19
      Carboni F. 11
      Cragno A. (G) 89
      D'Alessandro M. 77
      Donati G. 2
      Gytkjaer C. 9
      Machin J. 7
      Marlon 4
      Ranocchia F. 22
      Rovella N. 6
      Sorrentino A. (G) 91
      Valoti M. 10
      Vignato S. 80
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Dionisi A.
      Palladino R.
    • Sassuolo vs Monza: Số liệu thống kê

    • Sassuolo
      Monza
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 13
      Shots
      17
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 6
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      6
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 425
      Pass
      540
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      88%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 19
      Heads
      23
    •  
       
    • 8
      Head Success
      13
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 11
      Tackles
      11
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 10
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 7
      Intercept
      13
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • 114
      Attack
      94
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      55
    •