Kết quả Schalke 04 vs Union Berlin, 20h30 ngày 27/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 4
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Schalke 04 vs Union Berlin
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Veltins Arena (Gelsenkirchen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Đức 2022-2023 » vòng 4

    • Schalke 04 vs Union Berlin: Diễn biến chính

    • 36''
      1-2
      goal Becker S. (Siebatcheu J.)
    • 45+2''
       Thiaw M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-2
    • 45+3''
      1-3
      goal Haberer J.
    • 46''
      1-4
      goal Becker S.
    • 61''
        Flick F.   Kral A.
      1-4
    • 61''
        Latza D.   Krauss T.
      1-4
    • 61''
        Larsson J.   Drexler D.
      1-4
    • 71''
        Polter S.   Terodde S.
      1-4
    • 71''
        Mollet F.   Zalazar R.
      1-4
    • 71''
      1-4
        Michel S.   Becker S.
    • 71''
      1-4
        Behrens K.   Siebatcheu J.
    • 75''
      1-4
        Pantovic M.   Thorsby M.
    • 85''
      1-4
        Jaeckel P.   Doekhi D.
    • 85''
      1-4
        Oztunali L.   Haberer J.
    • 87''
      1-5
      goal Michel S.
    • 90''
      1-6
      goal Michel S. (Behrens K.)
    • Schalke 04 vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Fahrmann R. (G)
      17 Flick F.
      35 Kaminski M.
      7 Larsson J.
      8 Latza D.
      41 Matriciani H.
      29 Mohr T.
      20 Mollet F.
      40 Polter S.
      Behrens K. 17
      Grill L. (G) 37
      Haraguchi G. 24
      Jaeckel P. 3
      Michel S. 11
      Oztunali L. 7
      Pantovic M. 32
      Schafer A. 13
      Trimmel C. 28
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Kramer F.
      Fischer U.
    • Schalke 04 vs Union Berlin: Số liệu thống kê

    • Schalke 04
      Union Berlin
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 16
      Shots
      12
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 7
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 480
      Pass
      339
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      68%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 0
      Offsides
      3
    •  
       
    • 52
      Heads
      52
    •  
       
    • 31
      Head Success
      21
    •  
       
    • 1
      Saves
      6
    •  
       
    • 5
      Tackles
      12
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 5
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 13
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Assists
      4
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 101
      Attack
      66
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      24
    •