Kết quả Stockport County vs Leicester City, 01h45 ngày 24/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Stockport County vs Leicester City
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Edgeley Park (Stockport)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Anh 2022-2023 » vòng 2

    • Stockport County vs Leicester City: Diễn biến chính

    • 61''
      0-0
        Castagne T.   Mendy N.
    • 70''
        Quigley S.   Jennings C.
      0-0
    • 71''
        Sarcevic A.   Hippolyte M.
      0-0
    • 71''
        Wootton K.   Lemonheigh-Evans C.
      0-0
    • 72''
      0-0
        Dewsbury-Hall K.   Praet D.
    • 72''
      0-0
        Perez A.   Albrighton M.
    • 90+1''
        Croasdale R.   Camps C.
      0-0
    • 90+4''
       Quigley S.yellow_card
      0-0
    • 1'
      0-1
      goal Tielemans Y. (Phạt đền)
    • 1'
       Sarcevic A. (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-1
    • 2'
      0-1
      penalty_off Maddison J. (Trượt phạt đền)
    • 2'
       Quigley S. (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-1
    • 3'
      0-2
      goal Barnes H. (Phạt đền)
    • 3'
       Croasdale R. (Phạt đền)goal
      1-2
    • 4'
      1-2
      penalty_off Perez A. (Trượt phạt đền)
    • 4'
       Wootton K. (Trượt phạt đền)penalty_off
      1-2
    • 5'
      1-3
      goal Dewsbury-Hall K. (Phạt đền)
    • Stockport County vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Croasdale R.
      1 Hinchliffe B. (G)
      6 Horsfall F.
      15 Johnson R.
      9 Madden P.
      20 Newby E.
      22 Quigley S.
      10 Sarcevic A.
      19 Wootton K.
      Amartey D. 18
      Brunt L. 34
      Castagne T. 27
      Dewsbury-Hall K. 22
      Justin J. 2
      Maddison J. 10
      Ndidi W. 25
      Perez A. 17
      Ward D. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Challinor D.
      Rodgers B.
    • Stockport County vs Leicester City: Số liệu thống kê

    • Stockport County
      Leicester City
    • 2
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 6
      Shots
      26
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      8
    •  
       
    • 3
      Off Target
      13
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 22%
      Possession
      78%
    •  
       
    • 20%
      Possession (Half-Time)
      80%
    •  
       
    • 176
      Pass
      654
    •  
       
    • 49%
      Pass Success
      88%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 27
      Heads
      27
    •  
       
    • 16
      Head Success
      11
    •  
       
    • 8
      Saves
      1
    •  
       
    • 7
      Tackles
      8
    •  
       
    • 0
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      41
    •  
       
    • 7
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 11
      Intercept
      4
    •  
       
    • 46
      Attack
      150
    •  
       
    • 26
      Dangerous Attack
      81
    •