Kết quả Talleres Cordoba vs Club Atletico Sarmiento, 23h00 ngày 05/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Ty Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Talleres Cordoba vs Club Atletico Sarmiento
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Mario Alberto Kempes (Cordoba)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Talleres Cordoba vs Club Atletico Sarmiento: Diễn biến chính

    • 35''
       Toloza S.yellow_card
      1-0
    • 39''
      1-0
        Quiroga S.   Arismendi J.
    • 44''
      1-0
      yellow_card Mendez E.
    • 46''
        Juarez F.   Toloza S.
      1-0
    • 61''
      1-0
        Paradela F.   Lopez L.
    • 62''
      1-0
        Torres J.   Toledo J.
    • 62''
      1-0
        Mainero G.   Brea
    • 64''
        Martino A.   Godoy M.
      1-0
    • 64''
        Garro R.   Esquivel M.
      1-0
    • 68''
      1-0
      yellow_card Andueza F.
    • 78''
        Malatini J.   Santos M.
      1-0
    • 79''
      1-0
        Liuzzi B.   Rasmussen F.
    • 82''
       Diaz E. H.goal
      2-0
    • 82''
       Diaz E. H.yellow_card
      2-0
    • 85''
      2-0
      two_yellows Andueza F.
    • 87''
        Espejo L.   Benavidez G.
      2-0
    • 90''
      2-0
      yellow_card Mainero G.
    • 90+2''
       yellow_card
      2-0
    • Talleres Cordoba vs Club Atletico Sarmiento: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Aguerre A. (G)
      25 Espejo L.
      12 Fragueda F. (G)
      16 Garro R.
      31 Gatani M.
      39 Guilherme Parede
      35 Juarez F.
      40 Luduena C. N.
      13 Malatini J.
      21 Martino A.
      42 Palacios T.
      27 Pereira K.
      Ayala J. (G) 38
      Garcia M. 29
      Garnier Y. 4
      Gondou L. 19
      Guanini M. 22
      Mainero G. 8
      Mancilla H. 31
      Monaco M. 30
      Paradela F. 39
      Quiroga S. 10
      Tomino J. I. 27
      Torres J. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Caixinha P.
      Damonte I.
    • Talleres Cordoba vs Club Atletico Sarmiento: Số liệu thống kê

    • Talleres Cordoba
      Club Atletico Sarmiento
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 18
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 13
      Off Target
      5
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 59%
      Possession (HT)
      41%
    •  
       
    • 378
      Pass
      277
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 0
      Offsides
      4
    •  
       
    • 14
      Head Success
      16
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 20
      Tackles
      17
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 2
      Intercept
      4
    •  
       
    • 69
      Attack
      67
    •  
       
    • 42
      Dangerous Attack
      26
    •