Kết quả Talleres Cordoba vs Gimnasia LP, 03h00 ngày 24/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Talleres Cordoba vs Gimnasia LP
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Mario Alberto Kempes (Cordoba)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Talleres Cordoba vs Gimnasia LP: Diễn biến chính

    • 22''
       Esquivel M. (Godoy M.)goal
      1-0
    • 34''
       Espejo L.yellow_card
      1-0
    • 35''
      1-0
        Miramon I.   Dominguez B.
    • 35''
      1-0
        Muro T.   Insaurralde M.
    • 40''
       Martino A.yellow_card
      1-0
    • 52''
      1-1
      goal Muro T. (Piris O.)
    • 54''
        Diaz E. H.   Esquivel M.
      1-1
    • 54''
        Villagra R.   Franco A.
      1-1
    • 54''
        Santos M.   Espejo L.
      1-1
    • 57''
      1-1
      yellow_card Ramirez E.
    • 66''
      1-1
        Cecchini E.   Piris O.
    • 66''
      1-1
        Lescano A.   Ramirez E.
    • 68''
       Villagra R.yellow_card
      1-1
    • 72''
       Malatini J.yellow_card
      1-1
    • 73''
        Alvarez F.   Godoy M.
      1-1
    • 75''
       Alvez G. (Ortegoza U.)goal
      2-1
    • 82''
      2-1
        Contin N.   Soldano F.
    • Talleres Cordoba vs Gimnasia LP: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Aguerre A. (G)
      5 Alvarez F.
      29 Benavidez G.
      15 Diaz E. H.
      10 Fertoli H.
      16 Garro R.
      30 Ortegoza U.
      2 Perez R.
      34 Romero J.
      9 Santos M.
      7 Valoyes D.
      18 Villagra R.
      Cecchini E. 5
      Colazo N. 18
      Contin N. 9
      Dominguez A. 26
      Durso T. (G) 1
      Fratta G. 2
      Gonzalez G. 41
      Lescano A. 20
      Leyes N. 33
      Miramon I. 36
      Muro T. 28
      Steimbach A. 38
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gandolfi J.
      Gorosito N.
    • Talleres Cordoba vs Gimnasia LP: Số liệu thống kê

    • Talleres Cordoba
      Gimnasia LP
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      8
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 345
      Pass
      295
    •  
       
    • 64%
      Pass Success
      65%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 5
      Offsides
      1
    •  
       
    • 45
      Heads
      59
    •  
       
    • 24
      Head Success
      28
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 24
      Tackles
      23
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 35
      Throw ins
      35
    •  
       
    • 24
      Tackle Success
      23
    •  
       
    • 81
      Attack
      70
    •  
       
    • 31
      Dangerous Attack
      20
    •